| Giải ĐB | 38231 |
| Giải nhất | 01714 |
| Giải nhì | 95126 77765 |
| Giải ba | 65609 69311 54686 80998 84730 81787 |
| Giải tư | 7438 9859 9194 2950 |
| Giải năm | 0349 0849 1015 3146 4148 8354 |
| Giải sáu | 332 381 698 |
| Giải bảy | 72 62 12 03 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 151 |
| Giải sáu | 1469 2860 0071 |
| Giải năm | 0070 |
| Giải tư | 67265 77132 43421 18993 73775 33307 05497 |
| Giải ba | 25651 59370 |
| Giải nhì | 35162 |
| Giải nhất | 40480 |
| Giải đặc biệt | 963722 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 642 |
| Giải sáu | 9975 5894 7771 |
| Giải năm | 6129 |
| Giải tư | 98442 97383 34788 90617 68133 53366 38758 |
| Giải ba | 91994 76522 |
| Giải nhì | 76729 |
| Giải nhất | 53195 |
| Giải đặc biệt | 250328 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 092 |
| Giải sáu | 4472 2275 1489 |
| Giải năm | 8192 |
| Giải tư | 11593 80113 94279 25658 16967 84358 55718 |
| Giải ba | 13411 68532 |
| Giải nhì | 44322 |
| Giải nhất | 03019 |
| Giải đặc biệt | 294160 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 787 |
| Giải sáu | 6368 8653 7383 |
| Giải năm | 5656 |
| Giải tư | 79165 78222 49313 44123 06334 74989 18591 |
| Giải ba | 16568 65634 |
| Giải nhì | 98923 |
| Giải nhất | 05919 |
| Giải đặc biệt | 228836 |
| Giải tám | 36 |
| Giải bảy | 010 |
| Giải sáu | 9527 0001 6931 |
| Giải năm | 7019 |
| Giải tư | 62512 74724 42404 31352 83401 86249 58267 |
| Giải ba | 13445 11394 |
| Giải nhì | 29823 |
| Giải nhất | 50357 |
| Giải đặc biệt | 952263 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 26 |
| Bộ số thứ ba | 966 |
| Bộ số thứ nhất | 2340 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần