| Giải ĐB | 17670 |
| Giải nhất | 67840 |
| Giải nhì | 87976 05804 |
| Giải ba | 15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
| Giải tư | 6083 0603 6674 3990 |
| Giải năm | 4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
| Giải sáu | 951 967 787 |
| Giải bảy | 53 22 15 54 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 958 |
| Giải sáu | 9909 7319 1272 |
| Giải năm | 9786 |
| Giải tư | 79284 77869 56890 40385 34286 61977 99029 |
| Giải ba | 63570 30827 |
| Giải nhì | 00183 |
| Giải nhất | 85205 |
| Giải đặc biệt | 024603 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 589 |
| Giải sáu | 5529 8909 5181 |
| Giải năm | 6900 |
| Giải tư | 02445 93108 55095 48178 11292 44652 72643 |
| Giải ba | 90585 16428 |
| Giải nhì | 94307 |
| Giải nhất | 02445 |
| Giải đặc biệt | 445451 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 465 |
| Giải sáu | 1820 0974 1725 |
| Giải năm | 1996 |
| Giải tư | 33449 54063 32743 52603 39827 55559 35288 |
| Giải ba | 78874 67427 |
| Giải nhì | 16422 |
| Giải nhất | 39714 |
| Giải đặc biệt | 496201 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 330 |
| Giải sáu | 6403 2051 1271 |
| Giải năm | 1213 |
| Giải tư | 14962 08176 17189 01582 07424 20768 25733 |
| Giải ba | 16707 86246 |
| Giải nhì | 68611 |
| Giải nhất | 68831 |
| Giải đặc biệt | 611547 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 169 |
| Giải sáu | 2577 6018 3090 |
| Giải năm | 7384 |
| Giải tư | 05968 23324 01261 45513 90511 01711 43711 |
| Giải ba | 50037 22652 |
| Giải nhì | 54961 |
| Giải nhất | 08226 |
| Giải đặc biệt | 981141 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 83 |
| Bộ số thứ ba | 299 |
| Bộ số thứ nhất | 02 |
| Bộ số thứ hai | 11 |
| Bộ số thứ ba | 16 |
| Bộ số thứ tư | 21 |
| Bộ số thứ năm | 25 |
| Bộ số thứ sáu | 33 |
| Bộ số thứ nhất | 4178 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần