| Giải ĐB | 63261 |
| Giải nhất | 52395 |
| Giải nhì | 54221 54937 |
| Giải ba | 21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
| Giải tư | 9526 9444 4855 6097 |
| Giải năm | 3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
| Giải sáu | 934 367 864 |
| Giải bảy | 94 59 67 21 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 400 |
| Giải sáu | 1082 2478 8182 |
| Giải năm | 4167 |
| Giải tư | 56440 63523 97696 26096 29883 38897 08440 |
| Giải ba | 80650 65410 |
| Giải nhì | 49798 |
| Giải nhất | 97100 |
| Giải đặc biệt | 492570 |
| Giải tám | 86 |
| Giải bảy | 577 |
| Giải sáu | 6546 6724 8266 |
| Giải năm | 0976 |
| Giải tư | 25138 50939 31338 03074 86621 47158 77398 |
| Giải ba | 64881 41990 |
| Giải nhì | 32225 |
| Giải nhất | 51502 |
| Giải đặc biệt | 473495 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 002 |
| Giải sáu | 8620 0787 8507 |
| Giải năm | 8031 |
| Giải tư | 37453 65199 00412 75170 51173 24730 52722 |
| Giải ba | 30949 03464 |
| Giải nhì | 13230 |
| Giải nhất | 60610 |
| Giải đặc biệt | 591812 |
| Giải tám | 86 |
| Giải bảy | 261 |
| Giải sáu | 8996 6538 1694 |
| Giải năm | 0105 |
| Giải tư | 11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 |
| Giải ba | 33046 18134 |
| Giải nhì | 13179 |
| Giải nhất | 94925 |
| Giải đặc biệt | 315157 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 831 |
| Giải sáu | 0424 7857 5755 |
| Giải năm | 8457 |
| Giải tư | 14576 80905 48885 60474 56679 53372 31091 |
| Giải ba | 06172 05926 |
| Giải nhì | 22508 |
| Giải nhất | 95132 |
| Giải đặc biệt | 184783 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 71 |
| Bộ số thứ ba | 725 |
| Bộ số thứ nhất | 6213 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần