Giải ĐB | 48350 |
Giải nhất | 58910 |
Giải nhì | 43616 45570 |
Giải ba | 05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
Giải tư | 9575 3046 7791 9266 |
Giải năm | 8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
Giải sáu | 478 701 440 |
Giải bảy | 95 84 59 91 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 549 |
Giải sáu | 9241 5228 7228 |
Giải năm | 3603 |
Giải tư | 56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 |
Giải ba | 26636 01122 |
Giải nhì | 96954 |
Giải nhất | 69054 |
Giải đặc biệt | 085943 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 8812 2101 8343 |
Giải năm | 2445 |
Giải tư | 25564 07399 17891 34821 90561 64922 77151 |
Giải ba | 76507 49847 |
Giải nhì | 68732 |
Giải nhất | 31198 |
Giải đặc biệt | 222664 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 427 |
Giải sáu | 4062 6634 5902 |
Giải năm | 5134 |
Giải tư | 34630 99078 27074 22214 11819 10086 90247 |
Giải ba | 98690 73433 |
Giải nhì | 64714 |
Giải nhất | 51557 |
Giải đặc biệt | 172987 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 791 |
Giải sáu | 7764 0906 1895 |
Giải năm | 7273 |
Giải tư | 15866 03296 02602 06264 69729 01402 28587 |
Giải ba | 05135 23672 |
Giải nhì | 70907 |
Giải nhất | 06876 |
Giải đặc biệt | 910931 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 460 |
Giải sáu | 9866 5919 3916 |
Giải năm | 9276 |
Giải tư | 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 |
Giải ba | 22605 26787 |
Giải nhì | 35583 |
Giải nhất | 51779 |
Giải đặc biệt | 203545 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 717 |
Giải sáu | 1262 4734 0476 |
Giải năm | 5954 |
Giải tư | 24782 34961 44281 67635 48323 90448 44591 |
Giải ba | 64706 16526 |
Giải nhì | 17583 |
Giải nhất | 18403 |
Giải đặc biệt | 561143 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 89 |
Bộ số thứ ba | 550 |
Bộ số thứ nhất | 9559 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần