| Giải ĐB | 96850 |
| Giải nhất | 66671 |
| Giải nhì | 51310 74053 |
| Giải ba | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
| Giải tư | 4787 8217 7761 0665 |
| Giải năm | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
| Giải sáu | 366 886 216 |
| Giải bảy | 12 51 91 18 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 869 |
| Giải sáu | 5206 2110 2061 |
| Giải năm | 4939 |
| Giải tư | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 |
| Giải ba | 40869 55335 |
| Giải nhì | 40833 |
| Giải nhất | 21775 |
| Giải đặc biệt | 433905 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 512 |
| Giải sáu | 2911 6389 0517 |
| Giải năm | 5409 |
| Giải tư | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 |
| Giải ba | 47946 72722 |
| Giải nhì | 03955 |
| Giải nhất | 41764 |
| Giải đặc biệt | 637925 |
| Giải tám | 42 |
| Giải bảy | 777 |
| Giải sáu | 0038 4444 2290 |
| Giải năm | 8613 |
| Giải tư | 85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 |
| Giải ba | 83208 63205 |
| Giải nhì | 75023 |
| Giải nhất | 19525 |
| Giải đặc biệt | 506704 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 114 |
| Giải sáu | 9380 8745 0175 |
| Giải năm | 9619 |
| Giải tư | 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 |
| Giải ba | 95018 24739 |
| Giải nhì | 22729 |
| Giải nhất | 72697 |
| Giải đặc biệt | 523278 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 592 |
| Giải sáu | 8207 2125 4974 |
| Giải năm | 3385 |
| Giải tư | 89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 |
| Giải ba | 55480 24507 |
| Giải nhì | 50778 |
| Giải nhất | 16747 |
| Giải đặc biệt | 822377 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 59 |
| Bộ số thứ ba | 779 |
| Bộ số thứ nhất | 0696 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần