| Giải ĐB | 15525 |
| Giải nhất | 29914 |
| Giải nhì | 83400 68369 |
| Giải ba | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
| Giải tư | 7662 3493 5151 9395 |
| Giải năm | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
| Giải sáu | 369 495 636 |
| Giải bảy | 82 93 79 37 |
| Giải tám | 89 |
| Giải bảy | 409 |
| Giải sáu | 1673 1004 2060 |
| Giải năm | 5316 |
| Giải tư | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 |
| Giải ba | 28904 94086 |
| Giải nhì | 59902 |
| Giải nhất | 23148 |
| Giải đặc biệt | 641398 |
| Giải tám | 36 |
| Giải bảy | 717 |
| Giải sáu | 2465 5294 1957 |
| Giải năm | 8845 |
| Giải tư | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 |
| Giải ba | 17597 84172 |
| Giải nhì | 23089 |
| Giải nhất | 78848 |
| Giải đặc biệt | 760456 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 124 |
| Giải sáu | 7964 9410 1932 |
| Giải năm | 0895 |
| Giải tư | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
| Giải ba | 32714 36647 |
| Giải nhì | 70918 |
| Giải nhất | 29163 |
| Giải đặc biệt | 939149 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 517 |
| Giải sáu | 1729 6476 0428 |
| Giải năm | 4909 |
| Giải tư | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
| Giải ba | 96845 91923 |
| Giải nhì | 43752 |
| Giải nhất | 74319 |
| Giải đặc biệt | 421244 |
| Giải tám | 89 |
| Giải bảy | 630 |
| Giải sáu | 5258 2042 5126 |
| Giải năm | 6452 |
| Giải tư | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 |
| Giải ba | 58414 12911 |
| Giải nhì | 76422 |
| Giải nhất | 10690 |
| Giải đặc biệt | 689897 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 04 |
| Bộ số thứ ba | 653 |
| Bộ số thứ nhất | 8249 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần