| Giải ĐB | 65799 | 
| Giải nhất | 04320 | 
| Giải nhì | 59502 03520 | 
| Giải ba | 71943 60475 39170 75180 53423 05065 | 
| Giải tư | 3240 4395 5255 6301 | 
| Giải năm | 8969 6495 5660 3789 8219 3545 | 
| Giải sáu | 815 321 026 | 
| Giải bảy | 54 52 76 94 | 
| Giải tám | 54 | 
| Giải bảy | 091 | 
| Giải sáu | 5853 3118 5394 | 
| Giải năm | 7600 | 
| Giải tư | 45532 95264 94248 73579 01432 79946 53895 | 
| Giải ba | 24845 82019 | 
| Giải nhì | 81232 | 
| Giải nhất | 52219 | 
| Giải đặc biệt | 573725 | 
| Giải tám | 21 | 
| Giải bảy | 600 | 
| Giải sáu | 7723 8446 8089 | 
| Giải năm | 8446 | 
| Giải tư | 53543 59695 42603 77900 05037 81470 30444 | 
| Giải ba | 26563 09332 | 
| Giải nhì | 50667 | 
| Giải nhất | 44945 | 
| Giải đặc biệt | 064458 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 209 | 
| Giải sáu | 9366 1848 8751 | 
| Giải năm | 4568 | 
| Giải tư | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 | 
| Giải ba | 50039 28597 | 
| Giải nhì | 77528 | 
| Giải nhất | 88485 | 
| Giải đặc biệt | 302280 | 
| Giải tám | 10 | 
| Giải bảy | 823 | 
| Giải sáu | 9654 9029 2008 | 
| Giải năm | 8666 | 
| Giải tư | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 | 
| Giải ba | 86179 51225 | 
| Giải nhì | 47680 | 
| Giải nhất | 59469 | 
| Giải đặc biệt | 393278 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 100 | 
| Giải sáu | 9248 1478 5292 | 
| Giải năm | 5242 | 
| Giải tư | 74955 82627 62198 02919 27494 32766 47479 | 
| Giải ba | 93321 65831 | 
| Giải nhì | 06303 | 
| Giải nhất | 23412 | 
| Giải đặc biệt | 549394 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 41 | 
| Bộ số thứ ba | 384 | 
| Bộ số thứ nhất | 4785 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần