| Giải ĐB | 67626 | 
| Giải nhất | 81254 | 
| Giải nhì | 14436 47191 | 
| Giải ba | 29054 59494 13547 49355 99221 17767 | 
| Giải tư | 4541 0210 8059 9213 | 
| Giải năm | 0335 4819 7263 1541 5344 3788 | 
| Giải sáu | 373 291 279 | 
| Giải bảy | 26 83 98 18 | 
| Giải tám | 98 | 
| Giải bảy | 678 | 
| Giải sáu | 3136 8290 6709 | 
| Giải năm | 7462 | 
| Giải tư | 78455 31802 17834 88563 03134 01972 33909 | 
| Giải ba | 34768 65216 | 
| Giải nhì | 66164 | 
| Giải nhất | 90662 | 
| Giải đặc biệt | 508905 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 997 | 
| Giải sáu | 7943 4381 1466 | 
| Giải năm | 1990 | 
| Giải tư | 38525 57123 67283 75494 46206 60341 44375 | 
| Giải ba | 47624 68233 | 
| Giải nhì | 61473 | 
| Giải nhất | 75488 | 
| Giải đặc biệt | 822921 | 
| Giải tám | 83 | 
| Giải bảy | 792 | 
| Giải sáu | 5670 6070 2342 | 
| Giải năm | 1431 | 
| Giải tư | 45123 45309 37258 45008 33198 35497 14541 | 
| Giải ba | 92735 38972 | 
| Giải nhì | 86654 | 
| Giải nhất | 35093 | 
| Giải đặc biệt | 469506 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 042 | 
| Giải sáu | 3149 9788 1083 | 
| Giải năm | 4555 | 
| Giải tư | 89208 32702 58814 79260 41780 21246 62882 | 
| Giải ba | 38188 88736 | 
| Giải nhì | 01971 | 
| Giải nhất | 09694 | 
| Giải đặc biệt | 815543 | 
| Giải tám | 35 | 
| Giải bảy | 433 | 
| Giải sáu | 5415 1884 1229 | 
| Giải năm | 3379 | 
| Giải tư | 29581 64358 17331 09711 87588 57989 19091 | 
| Giải ba | 34211 02429 | 
| Giải nhì | 93874 | 
| Giải nhất | 05037 | 
| Giải đặc biệt | 168761 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 93 | 
| Bộ số thứ ba | 916 | 
| Bộ số thứ nhất | 5783 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần