Giải ĐB | 10448 |
Giải nhất | 01293 |
Giải nhì | 90453 43020 |
Giải ba | 27989 01592 57247 57697 90951 93120 |
Giải tư | 7809 0890 0029 9163 |
Giải năm | 4228 5239 7168 7205 4788 5067 |
Giải sáu | 198 186 590 |
Giải bảy | 33 82 09 57 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 566 |
Giải sáu | 6631 6747 4225 |
Giải năm | 0073 |
Giải tư | 42978 30391 96360 20119 27285 84520 23810 |
Giải ba | 50514 13360 |
Giải nhì | 14896 |
Giải nhất | 28229 |
Giải đặc biệt | 741762 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 845 |
Giải sáu | 4903 5998 7977 |
Giải năm | 7851 |
Giải tư | 64087 45679 58039 96549 49017 89225 43472 |
Giải ba | 61161 22853 |
Giải nhì | 40542 |
Giải nhất | 23641 |
Giải đặc biệt | 311139 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 652 |
Giải sáu | 2087 2309 2770 |
Giải năm | 1224 |
Giải tư | 05311 17851 00409 13108 74103 02042 35017 |
Giải ba | 19649 13059 |
Giải nhì | 44836 |
Giải nhất | 85126 |
Giải đặc biệt | 589068 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 995 |
Giải sáu | 7043 1664 8441 |
Giải năm | 1129 |
Giải tư | 20896 61261 84569 05343 89045 71151 98568 |
Giải ba | 46915 17250 |
Giải nhì | 88003 |
Giải nhất | 57336 |
Giải đặc biệt | 284560 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 792 |
Giải sáu | 7569 1873 2729 |
Giải năm | 3694 |
Giải tư | 36926 94029 81170 86103 41774 52612 20964 |
Giải ba | 80726 81723 |
Giải nhì | 40112 |
Giải nhất | 23046 |
Giải đặc biệt | 112448 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 16 |
Bộ số thứ ba | 859 |
Bộ số thứ nhất | 5671 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần