| Giải ĐB | 15553 |
| Giải nhất | 28465 |
| Giải nhì | 01790 77377 |
| Giải ba | 52873 70371 33873 61735 44650 87166 |
| Giải tư | 2999 5263 8397 4017 |
| Giải năm | 6573 2829 1106 5982 6397 2653 |
| Giải sáu | 796 010 411 |
| Giải bảy | 21 00 31 14 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 721 |
| Giải sáu | 6711 5521 4118 |
| Giải năm | 6850 |
| Giải tư | 38387 26079 68937 78146 43835 64937 60591 |
| Giải ba | 26741 04193 |
| Giải nhì | 20384 |
| Giải nhất | 62547 |
| Giải đặc biệt | 938452 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 127 |
| Giải sáu | 0879 7724 9594 |
| Giải năm | 4815 |
| Giải tư | 20286 66276 87106 02267 79604 09424 25960 |
| Giải ba | 71245 40690 |
| Giải nhì | 51816 |
| Giải nhất | 65237 |
| Giải đặc biệt | 317456 |
| Giải tám | 84 |
| Giải bảy | 780 |
| Giải sáu | 4194 3299 5467 |
| Giải năm | 4085 |
| Giải tư | 44280 23772 82926 46632 80135 03265 42493 |
| Giải ba | 06059 58469 |
| Giải nhì | 48613 |
| Giải nhất | 92116 |
| Giải đặc biệt | 449161 |
| Giải tám | 69 |
| Giải bảy | 540 |
| Giải sáu | 6515 0190 8893 |
| Giải năm | 5622 |
| Giải tư | 46852 58193 02569 71825 55960 38503 10291 |
| Giải ba | 25317 87679 |
| Giải nhì | 95496 |
| Giải nhất | 81440 |
| Giải đặc biệt | 922625 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 211 |
| Giải sáu | 8543 5668 9096 |
| Giải năm | 7847 |
| Giải tư | 63601 96886 91565 90413 43442 84973 04266 |
| Giải ba | 38608 05418 |
| Giải nhì | 33759 |
| Giải nhất | 45974 |
| Giải đặc biệt | 725503 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 24 |
| Bộ số thứ ba | 565 |
| Bộ số thứ nhất | 7217 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần