| Giải ĐB | 60814 |
| Giải nhất | 94807 |
| Giải nhì | 65879 80885 |
| Giải ba | 24813 36791 73941 59296 11601 96950 |
| Giải tư | 9395 6913 0302 8928 |
| Giải năm | 7050 6416 0678 2468 1296 2489 |
| Giải sáu | 615 698 622 |
| Giải bảy | 05 38 35 59 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 876 |
| Giải sáu | 7465 5977 0328 |
| Giải năm | 7338 |
| Giải tư | 15779 70397 98806 78474 28433 60236 53329 |
| Giải ba | 35532 76514 |
| Giải nhì | 50857 |
| Giải nhất | 03663 |
| Giải đặc biệt | 234173 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 983 |
| Giải sáu | 0138 6277 4822 |
| Giải năm | 7940 |
| Giải tư | 54218 96596 18277 60132 08880 92285 81838 |
| Giải ba | 67599 62638 |
| Giải nhì | 78844 |
| Giải nhất | 43128 |
| Giải đặc biệt | 607819 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 549 |
| Giải sáu | 4380 7585 8282 |
| Giải năm | 8616 |
| Giải tư | 93733 47576 59518 79454 05498 16224 91889 |
| Giải ba | 06120 48152 |
| Giải nhì | 81398 |
| Giải nhất | 48647 |
| Giải đặc biệt | 577739 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 531 |
| Giải sáu | 4911 8898 1381 |
| Giải năm | 2777 |
| Giải tư | 42054 36120 00112 06885 45409 93788 70029 |
| Giải ba | 32267 77440 |
| Giải nhì | 83334 |
| Giải nhất | 59309 |
| Giải đặc biệt | 201563 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 058 |
| Giải sáu | 5899 6347 6577 |
| Giải năm | 8486 |
| Giải tư | 37470 81884 55272 68524 96743 23129 02765 |
| Giải ba | 60154 93831 |
| Giải nhì | 92547 |
| Giải nhất | 68252 |
| Giải đặc biệt | 123806 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 56 |
| Bộ số thứ ba | 475 |
| Bộ số thứ nhất | 3938 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần