| Giải ĐB | 92549 |
| Giải nhất | 96884 |
| Giải nhì | 06158 89877 |
| Giải ba | 24305 53638 12286 37720 42141 51253 |
| Giải tư | 8202 1717 2304 7338 |
| Giải năm | 0149 9697 0008 4535 1725 0195 |
| Giải sáu | 494 321 078 |
| Giải bảy | 59 13 69 23 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 832 |
| Giải sáu | 1793 5507 0022 |
| Giải năm | 5198 |
| Giải tư | 08410 32689 65788 90813 06619 91708 88535 |
| Giải ba | 15582 61545 |
| Giải nhì | 17826 |
| Giải nhất | 88106 |
| Giải đặc biệt | 500868 |
| Giải tám | 69 |
| Giải bảy | 264 |
| Giải sáu | 3754 5055 2629 |
| Giải năm | 5346 |
| Giải tư | 93471 32355 35285 44604 10854 77308 15375 |
| Giải ba | 33689 90896 |
| Giải nhì | 30247 |
| Giải nhất | 64825 |
| Giải đặc biệt | 301747 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 599 |
| Giải sáu | 7986 7401 5410 |
| Giải năm | 8568 |
| Giải tư | 44338 03911 78165 21716 07393 30357 71123 |
| Giải ba | 98418 49149 |
| Giải nhì | 49929 |
| Giải nhất | 20248 |
| Giải đặc biệt | 266089 |
| Giải tám | 89 |
| Giải bảy | 052 |
| Giải sáu | 9661 1499 6108 |
| Giải năm | 3544 |
| Giải tư | 30108 20633 62939 75521 14156 72257 57828 |
| Giải ba | 25176 25620 |
| Giải nhì | 78351 |
| Giải nhất | 68470 |
| Giải đặc biệt | 103791 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 349 |
| Giải sáu | 9684 5220 0584 |
| Giải năm | 0521 |
| Giải tư | 22396 51917 40556 07877 77927 32803 87517 |
| Giải ba | 79682 68014 |
| Giải nhì | 52279 |
| Giải nhất | 10127 |
| Giải đặc biệt | 777204 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 78 |
| Bộ số thứ ba | 242 |
| Bộ số thứ nhất | 0193 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần