| Giải ĐB | 23677 |
| Giải nhất | 32856 |
| Giải nhì | 88201 31483 |
| Giải ba | 31721 22939 19393 86338 94480 25520 |
| Giải tư | 6750 4933 2122 0719 |
| Giải năm | 8448 8313 5584 9527 1697 4703 |
| Giải sáu | 248 646 116 |
| Giải bảy | 67 96 55 52 |
| Giải tám | 60 |
| Giải bảy | 165 |
| Giải sáu | 8796 8479 1760 |
| Giải năm | 4487 |
| Giải tư | 59512 13344 60274 26690 63121 60556 95505 |
| Giải ba | 55940 88457 |
| Giải nhì | 99453 |
| Giải nhất | 35596 |
| Giải đặc biệt | 632615 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 241 |
| Giải sáu | 0209 0621 2589 |
| Giải năm | 6454 |
| Giải tư | 51835 75152 30440 43082 04623 68221 51323 |
| Giải ba | 19567 46737 |
| Giải nhì | 65903 |
| Giải nhất | 23134 |
| Giải đặc biệt | 955128 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 333 |
| Giải sáu | 1403 0397 4652 |
| Giải năm | 8450 |
| Giải tư | 72302 86338 70137 41423 01520 01837 18412 |
| Giải ba | 77331 50643 |
| Giải nhì | 82935 |
| Giải nhất | 57336 |
| Giải đặc biệt | 493258 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 233 |
| Giải sáu | 8338 5790 9534 |
| Giải năm | 2334 |
| Giải tư | 58441 21762 58402 33808 45678 07540 83536 |
| Giải ba | 95563 17323 |
| Giải nhì | 15020 |
| Giải nhất | 16618 |
| Giải đặc biệt | 995411 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 697 |
| Giải sáu | 6678 5209 5980 |
| Giải năm | 0528 |
| Giải tư | 91757 85876 50759 77157 70133 92589 61181 |
| Giải ba | 09766 15281 |
| Giải nhì | 74916 |
| Giải nhất | 92041 |
| Giải đặc biệt | 502962 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 93 |
| Bộ số thứ ba | 072 |
| Bộ số thứ nhất | 8364 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần