Giải ĐB | 08834 |
Giải nhất | 59281 |
Giải nhì | 72814 05319 |
Giải ba | 72034 08902 36614 96369 19411 69771 |
Giải tư | 1406 1294 0839 6341 |
Giải năm | 2078 8566 2180 4159 6578 1039 |
Giải sáu | 550 843 708 |
Giải bảy | 12 66 04 29 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 591 |
Giải sáu | 7965 7585 7347 |
Giải năm | 2004 |
Giải tư | 67940 18292 26725 59963 52749 25893 27102 |
Giải ba | 12377 43325 |
Giải nhì | 70670 |
Giải nhất | 58328 |
Giải đặc biệt | 354688 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 814 |
Giải sáu | 0803 3020 5456 |
Giải năm | 4790 |
Giải tư | 97339 17133 60906 80973 24075 55715 98885 |
Giải ba | 00477 98315 |
Giải nhì | 27170 |
Giải nhất | 22402 |
Giải đặc biệt | 663642 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 414 |
Giải sáu | 9181 5318 0968 |
Giải năm | 9238 |
Giải tư | 73891 63577 10340 17592 73148 10128 93947 |
Giải ba | 85486 47462 |
Giải nhì | 87669 |
Giải nhất | 78117 |
Giải đặc biệt | 660492 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 709 |
Giải sáu | 3690 2797 9255 |
Giải năm | 8605 |
Giải tư | 56735 42671 60033 78408 93192 72963 54496 |
Giải ba | 32793 08460 |
Giải nhì | 41307 |
Giải nhất | 87249 |
Giải đặc biệt | 293394 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 002 |
Giải sáu | 3036 6986 1970 |
Giải năm | 8610 |
Giải tư | 36527 14294 14526 32045 40664 68366 74581 |
Giải ba | 36162 69424 |
Giải nhì | 29341 |
Giải nhất | 63743 |
Giải đặc biệt | 917360 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 18 |
Bộ số thứ ba | 995 |
Bộ số thứ nhất | 9036 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần