| Giải ĐB | 12850 |
| Giải nhất | 03659 |
| Giải nhì | 26439 17297 |
| Giải ba | 27533 78672 59665 65497 54163 38041 |
| Giải tư | 9951 0819 5524 9011 |
| Giải năm | 6409 2308 9319 9272 0196 2832 |
| Giải sáu | 148 820 476 |
| Giải bảy | 13 85 37 44 |
| Giải tám | 34 |
| Giải bảy | 796 |
| Giải sáu | 2071 7027 2320 |
| Giải năm | 3457 |
| Giải tư | 92876 97100 61722 10571 82882 03106 91772 |
| Giải ba | 51682 69153 |
| Giải nhì | 30926 |
| Giải nhất | 00908 |
| Giải đặc biệt | 413783 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 032 |
| Giải sáu | 3913 3367 5198 |
| Giải năm | 1176 |
| Giải tư | 54867 92761 17562 59625 77589 80984 05379 |
| Giải ba | 95650 32158 |
| Giải nhì | 07364 |
| Giải nhất | 04236 |
| Giải đặc biệt | 026183 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 352 |
| Giải sáu | 5687 0247 6500 |
| Giải năm | 3194 |
| Giải tư | 15337 79007 75936 73245 16004 86600 66389 |
| Giải ba | 11330 34164 |
| Giải nhì | 60301 |
| Giải nhất | 70743 |
| Giải đặc biệt | 264821 |
| Giải tám | 84 |
| Giải bảy | 384 |
| Giải sáu | 7602 4752 3585 |
| Giải năm | 4406 |
| Giải tư | 40124 28100 12322 06990 78741 64731 88971 |
| Giải ba | 94276 57102 |
| Giải nhì | 29179 |
| Giải nhất | 67589 |
| Giải đặc biệt | 029735 |
| Giải tám | 28 |
| Giải bảy | 980 |
| Giải sáu | 0533 9258 7453 |
| Giải năm | 5099 |
| Giải tư | 82969 67303 14776 18120 55063 98823 19425 |
| Giải ba | 80703 20258 |
| Giải nhì | 33209 |
| Giải nhất | 37231 |
| Giải đặc biệt | 285333 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 55 |
| Bộ số thứ ba | 084 |
| Bộ số thứ nhất | 4041 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần