| Giải ĐB | 90880 |
| Giải nhất | 20246 |
| Giải nhì | 07376 98111 |
| Giải ba | 60558 01090 36569 00440 41981 11569 |
| Giải tư | 2615 3860 1044 4242 |
| Giải năm | 5420 9608 5129 4131 3935 2159 |
| Giải sáu | 486 938 957 |
| Giải bảy | 08 24 53 65 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 081 |
| Giải sáu | 2654 8654 6923 |
| Giải năm | 8275 |
| Giải tư | 89982 89942 35046 52268 89944 82097 62882 |
| Giải ba | 38491 46869 |
| Giải nhì | 14839 |
| Giải nhất | 09521 |
| Giải đặc biệt | 158570 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 045 |
| Giải sáu | 8450 0582 0489 |
| Giải năm | 8973 |
| Giải tư | 54723 32578 86732 25103 59945 23953 58044 |
| Giải ba | 46309 20402 |
| Giải nhì | 94524 |
| Giải nhất | 65545 |
| Giải đặc biệt | 887952 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 947 |
| Giải sáu | 8642 5778 0139 |
| Giải năm | 7970 |
| Giải tư | 80574 11184 33769 45823 48439 74979 91024 |
| Giải ba | 78844 82845 |
| Giải nhì | 91696 |
| Giải nhất | 13214 |
| Giải đặc biệt | 126760 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 093 |
| Giải sáu | 7191 4287 4748 |
| Giải năm | 4436 |
| Giải tư | 74637 09813 37645 92813 66252 96673 28978 |
| Giải ba | 74963 03512 |
| Giải nhì | 42392 |
| Giải nhất | 85859 |
| Giải đặc biệt | 194598 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 707 |
| Giải sáu | 7513 2989 2132 |
| Giải năm | 2197 |
| Giải tư | 42449 17565 36588 95222 97711 64737 00751 |
| Giải ba | 03119 61929 |
| Giải nhì | 26391 |
| Giải nhất | 92471 |
| Giải đặc biệt | 171328 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 91 |
| Bộ số thứ ba | 778 |
| Bộ số thứ nhất | 9207 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần