| Giải ĐB | 38897 |
| Giải nhất | 09947 |
| Giải nhì | 29502 67025 |
| Giải ba | 40848 77158 57065 97513 74163 35801 |
| Giải tư | 2195 3772 3854 2571 |
| Giải năm | 7240 5872 0635 8119 3443 6493 |
| Giải sáu | 217 907 387 |
| Giải bảy | 61 06 55 85 |
| Giải tám | 37 |
| Giải bảy | 898 |
| Giải sáu | 1637 0990 1047 |
| Giải năm | 3264 |
| Giải tư | 58648 07586 82958 13551 78792 10322 92596 |
| Giải ba | 36739 76133 |
| Giải nhì | 75535 |
| Giải nhất | 52502 |
| Giải đặc biệt | 362747 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 073 |
| Giải sáu | 3408 7302 5553 |
| Giải năm | 8248 |
| Giải tư | 03658 05508 26923 71769 88597 19881 21101 |
| Giải ba | 08484 96366 |
| Giải nhì | 54374 |
| Giải nhất | 40605 |
| Giải đặc biệt | 765500 |
| Giải tám | 53 |
| Giải bảy | 877 |
| Giải sáu | 6956 3488 7952 |
| Giải năm | 5076 |
| Giải tư | 98611 67368 78715 33351 71178 81128 25314 |
| Giải ba | 13334 59305 |
| Giải nhì | 60057 |
| Giải nhất | 90562 |
| Giải đặc biệt | 773741 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 658 |
| Giải sáu | 2213 6897 4671 |
| Giải năm | 2537 |
| Giải tư | 52156 34677 47833 68552 81092 82483 14384 |
| Giải ba | 99399 21530 |
| Giải nhì | 67742 |
| Giải nhất | 93708 |
| Giải đặc biệt | 927193 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 254 |
| Giải sáu | 4836 8036 8507 |
| Giải năm | 1350 |
| Giải tư | 27494 21024 80457 89980 37496 48709 87851 |
| Giải ba | 91990 58978 |
| Giải nhì | 11232 |
| Giải nhất | 73497 |
| Giải đặc biệt | 964170 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 82 |
| Bộ số thứ ba | 997 |
| Bộ số thứ nhất | 8613 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần