| Giải ĐB | 60279 |
| Giải nhất | 20329 |
| Giải nhì | 94862 06840 |
| Giải ba | 88389 54337 16232 44313 50186 72731 |
| Giải tư | 7872 6997 8983 0988 |
| Giải năm | 7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
| Giải sáu | 282 626 868 |
| Giải bảy | 55 32 99 15 |
| Giải tám | 52 |
| Giải bảy | 070 |
| Giải sáu | 5341 8477 0815 |
| Giải năm | 3277 |
| Giải tư | 53305 16238 79726 19380 01632 42072 46600 |
| Giải ba | 57587 66193 |
| Giải nhì | 80383 |
| Giải nhất | 40579 |
| Giải đặc biệt | 510799 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 668 |
| Giải sáu | 6866 7516 6531 |
| Giải năm | 7849 |
| Giải tư | 63476 04966 83847 80525 90366 11050 03591 |
| Giải ba | 70394 81491 |
| Giải nhì | 83037 |
| Giải nhất | 17505 |
| Giải đặc biệt | 814567 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 691 |
| Giải sáu | 6221 6837 5734 |
| Giải năm | 8085 |
| Giải tư | 75267 27155 96943 93063 94558 23139 28930 |
| Giải ba | 37074 07489 |
| Giải nhì | 66078 |
| Giải nhất | 56965 |
| Giải đặc biệt | 897460 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 554 |
| Giải sáu | 1605 4512 9627 |
| Giải năm | 2330 |
| Giải tư | 67803 20023 89664 06060 56511 22805 24101 |
| Giải ba | 66065 87108 |
| Giải nhì | 11339 |
| Giải nhất | 79731 |
| Giải đặc biệt | 654093 |
| Giải tám | 60 |
| Giải bảy | 708 |
| Giải sáu | 8452 1932 6929 |
| Giải năm | 9325 |
| Giải tư | 69100 54702 95258 34435 75866 28346 11206 |
| Giải ba | 68977 21425 |
| Giải nhì | 08517 |
| Giải nhất | 59908 |
| Giải đặc biệt | 491990 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 93 |
| Bộ số thứ ba | 992 |
| Bộ số thứ nhất | 7980 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần