| Giải ĐB | 82843 |
| Giải nhất | 23348 |
| Giải nhì | 35123 01009 |
| Giải ba | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
| Giải tư | 3680 4811 8994 5884 |
| Giải năm | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
| Giải sáu | 220 037 782 |
| Giải bảy | 52 11 96 49 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 184 |
| Giải sáu | 3859 0309 2852 |
| Giải năm | 0600 |
| Giải tư | 02001 07688 12173 78712 24136 01147 04974 |
| Giải ba | 35031 93006 |
| Giải nhì | 30022 |
| Giải nhất | 91350 |
| Giải đặc biệt | 318360 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 607 |
| Giải sáu | 2040 3887 0841 |
| Giải năm | 8834 |
| Giải tư | 39315 83206 45562 10661 45652 19485 32151 |
| Giải ba | 46859 26926 |
| Giải nhì | 79356 |
| Giải nhất | 40363 |
| Giải đặc biệt | 555589 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 118 |
| Giải sáu | 0926 8434 0517 |
| Giải năm | 8817 |
| Giải tư | 18405 86675 53498 45372 99807 46800 88675 |
| Giải ba | 74248 10333 |
| Giải nhì | 20760 |
| Giải nhất | 32556 |
| Giải đặc biệt | 693904 |
| Giải tám | 08 |
| Giải bảy | 892 |
| Giải sáu | 6743 3811 3897 |
| Giải năm | 6845 |
| Giải tư | 84185 32348 70554 52973 23818 37839 48480 |
| Giải ba | 60377 82893 |
| Giải nhì | 97334 |
| Giải nhất | 41222 |
| Giải đặc biệt | 055540 |
| Giải tám | 31 |
| Giải bảy | 444 |
| Giải sáu | 3210 2715 7404 |
| Giải năm | 4823 |
| Giải tư | 51023 84135 59341 78683 62060 70291 92328 |
| Giải ba | 22630 74030 |
| Giải nhì | 28916 |
| Giải nhất | 41657 |
| Giải đặc biệt | 135513 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 53 |
| Bộ số thứ ba | 362 |
| Bộ số thứ nhất | 1769 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần