Giải ĐB | 36144 |
Giải nhất | 93004 |
Giải nhì | 25702 82940 |
Giải ba | 08697 31608 74878 98769 17003 02375 |
Giải tư | 5161 6520 8407 2857 |
Giải năm | 2068 5776 5063 3226 8275 7871 |
Giải sáu | 777 765 975 |
Giải bảy | 42 73 24 38 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 024 |
Giải sáu | 8108 9054 8672 |
Giải năm | 4047 |
Giải tư | 47816 42541 48558 79941 95217 02176 32189 |
Giải ba | 51159 10703 |
Giải nhì | 31652 |
Giải nhất | 22160 |
Giải đặc biệt | 961014 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 407 |
Giải sáu | 5725 8848 9482 |
Giải năm | 8919 |
Giải tư | 95243 52372 54683 95573 13976 02536 44296 |
Giải ba | 34265 58721 |
Giải nhì | 28805 |
Giải nhất | 51538 |
Giải đặc biệt | 469174 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 345 |
Giải sáu | 6295 0907 8936 |
Giải năm | 1580 |
Giải tư | 76277 50098 93160 22419 65224 16290 01801 |
Giải ba | 31084 56610 |
Giải nhì | 68761 |
Giải nhất | 12141 |
Giải đặc biệt | 390560 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 711 |
Giải sáu | 0164 7166 6066 |
Giải năm | 1208 |
Giải tư | 43351 70859 18015 51623 31166 73353 02016 |
Giải ba | 96375 04459 |
Giải nhì | 99420 |
Giải nhất | 10921 |
Giải đặc biệt | 281572 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 926 |
Giải sáu | 5048 2356 2076 |
Giải năm | 2912 |
Giải tư | 54108 41557 46523 90453 31319 55018 48846 |
Giải ba | 72968 63118 |
Giải nhì | 19235 |
Giải nhất | 59268 |
Giải đặc biệt | 115934 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 38 |
Bộ số thứ ba | 463 |
Bộ số thứ nhất | 0971 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần