Giải ĐB | 17110 |
Giải nhất | 80128 |
Giải nhì | 97658 76413 |
Giải ba | 85597 80481 92887 00464 54369 92065 |
Giải tư | 6321 6491 5875 2498 |
Giải năm | 7374 4158 9701 1117 6132 1301 |
Giải sáu | 983 606 343 |
Giải bảy | 26 08 59 86 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 008 |
Giải sáu | 1977 7501 9508 |
Giải năm | 2567 |
Giải tư | 41990 74837 53496 63205 43847 19160 36575 |
Giải ba | 71834 87736 |
Giải nhì | 10429 |
Giải nhất | 12718 |
Giải đặc biệt | 549942 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 291 |
Giải sáu | 2869 8780 5722 |
Giải năm | 0514 |
Giải tư | 88892 18615 10351 07631 17759 42982 97207 |
Giải ba | 66560 58484 |
Giải nhì | 49617 |
Giải nhất | 83080 |
Giải đặc biệt | 628630 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 467 |
Giải sáu | 8565 4314 3379 |
Giải năm | 1332 |
Giải tư | 64210 01963 84488 72052 39550 24590 42054 |
Giải ba | 22072 88613 |
Giải nhì | 55851 |
Giải nhất | 27434 |
Giải đặc biệt | 386195 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 429 |
Giải sáu | 5346 8444 6885 |
Giải năm | 6397 |
Giải tư | 67163 50266 44621 78167 30777 64481 23175 |
Giải ba | 24751 10681 |
Giải nhì | 29251 |
Giải nhất | 57792 |
Giải đặc biệt | 410736 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 470 |
Giải sáu | 6384 0477 1447 |
Giải năm | 8281 |
Giải tư | 10604 10268 41577 00275 30526 85147 48991 |
Giải ba | 39736 67566 |
Giải nhì | 01596 |
Giải nhất | 12672 |
Giải đặc biệt | 099726 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 32 |
Bộ số thứ ba | 929 |
Bộ số thứ nhất | 7510 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần