| Giải ĐB | 83660 |
| Giải nhất | 29556 |
| Giải nhì | 84109 08146 |
| Giải ba | 94501 89896 47585 80207 97187 00361 |
| Giải tư | 4205 2870 8205 0899 |
| Giải năm | 5152 3767 5317 5262 3839 5697 |
| Giải sáu | 662 169 936 |
| Giải bảy | 36 84 41 44 |
| Giải tám | 44 |
| Giải bảy | 928 |
| Giải sáu | 7729 4842 7475 |
| Giải năm | 8439 |
| Giải tư | 05882 47217 22693 83665 35962 06330 29012 |
| Giải ba | 65650 23655 |
| Giải nhì | 56777 |
| Giải nhất | 95396 |
| Giải đặc biệt | 965190 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 626 |
| Giải sáu | 5788 8895 7105 |
| Giải năm | 2533 |
| Giải tư | 83939 26520 42494 45442 58143 59298 62592 |
| Giải ba | 94666 22138 |
| Giải nhì | 73774 |
| Giải nhất | 03992 |
| Giải đặc biệt | 927521 |
| Giải tám | 40 |
| Giải bảy | 125 |
| Giải sáu | 5872 3902 4133 |
| Giải năm | 4599 |
| Giải tư | 85664 24672 75071 89568 90059 94057 33752 |
| Giải ba | 83187 33889 |
| Giải nhì | 56272 |
| Giải nhất | 12116 |
| Giải đặc biệt | 265759 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 225 |
| Giải sáu | 9290 2614 2586 |
| Giải năm | 5453 |
| Giải tư | 48430 10232 24322 05342 18013 37164 83775 |
| Giải ba | 83303 96994 |
| Giải nhì | 88826 |
| Giải nhất | 80110 |
| Giải đặc biệt | 363750 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 932 |
| Giải sáu | 0344 8761 8314 |
| Giải năm | 1980 |
| Giải tư | 31143 53479 19687 03807 47489 64534 91779 |
| Giải ba | 39478 18326 |
| Giải nhì | 62083 |
| Giải nhất | 97052 |
| Giải đặc biệt | 777096 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 88 |
| Bộ số thứ ba | 577 |
| Bộ số thứ nhất | 2226 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần