| Giải ĐB | 75309 | 
| Giải nhất | 29545 | 
| Giải nhì | 67316 50608 | 
| Giải ba | 06077 38587 54199 15606 18930 14980 | 
| Giải tư | 8239 0619 3804 6025 | 
| Giải năm | 1719 2313 6699 5523 1954 6972 | 
| Giải sáu | 582 542 501 | 
| Giải bảy | 50 61 83 91 | 
| Giải tám | 45 | 
| Giải bảy | 885 | 
| Giải sáu | 0599 6299 0213 | 
| Giải năm | 5645 | 
| Giải tư | 66846 31325 27660 54286 65540 76052 70265 | 
| Giải ba | 23110 89762 | 
| Giải nhì | 65439 | 
| Giải nhất | 98290 | 
| Giải đặc biệt | 590295 | 
| Giải tám | 80 | 
| Giải bảy | 696 | 
| Giải sáu | 2619 6322 5219 | 
| Giải năm | 1187 | 
| Giải tư | 99629 83313 33382 32510 09071 87696 26597 | 
| Giải ba | 70580 49334 | 
| Giải nhì | 24486 | 
| Giải nhất | 18682 | 
| Giải đặc biệt | 645804 | 
| Giải tám | 60 | 
| Giải bảy | 499 | 
| Giải sáu | 0529 9186 2388 | 
| Giải năm | 5067 | 
| Giải tư | 00746 91757 55821 77174 60868 05103 05687 | 
| Giải ba | 13377 33590 | 
| Giải nhì | 82436 | 
| Giải nhất | 95136 | 
| Giải đặc biệt | 379439 | 
| Giải tám | 21 | 
| Giải bảy | 347 | 
| Giải sáu | 9502 2392 5390 | 
| Giải năm | 7841 | 
| Giải tư | 07584 42473 98261 20472 42044 80313 18234 | 
| Giải ba | 18607 47260 | 
| Giải nhì | 40123 | 
| Giải nhất | 31377 | 
| Giải đặc biệt | 352964 | 
| Giải tám | 37 | 
| Giải bảy | 670 | 
| Giải sáu | 4214 4268 1424 | 
| Giải năm | 8091 | 
| Giải tư | 39643 97714 93225 28036 99751 85316 48687 | 
| Giải ba | 39962 39397 | 
| Giải nhì | 06958 | 
| Giải nhất | 08232 | 
| Giải đặc biệt | 275074 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 47 | 
| Bộ số thứ ba | 993 | 
| Bộ số thứ nhất | 3226 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần