| Giải ĐB | 54798 | 
| Giải nhất | 04294 | 
| Giải nhì | 72480 05721 | 
| Giải ba | 82106 07376 62297 09493 66579 94247 | 
| Giải tư | 4401 1797 5715 7824 | 
| Giải năm | 9963 0196 1823 3341 7665 9561 | 
| Giải sáu | 626 139 472 | 
| Giải bảy | 62 35 58 65 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 044 | 
| Giải sáu | 2863 1132 5480 | 
| Giải năm | 4742 | 
| Giải tư | 83518 46830 08471 97599 97439 26017 66380 | 
| Giải ba | 93068 40988 | 
| Giải nhì | 20146 | 
| Giải nhất | 26237 | 
| Giải đặc biệt | 664225 | 
| Giải tám | 43 | 
| Giải bảy | 513 | 
| Giải sáu | 6153 6990 6851 | 
| Giải năm | 2039 | 
| Giải tư | 91737 43196 19578 64439 31705 17362 72521 | 
| Giải ba | 75459 35645 | 
| Giải nhì | 65225 | 
| Giải nhất | 36900 | 
| Giải đặc biệt | 025806 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 775 | 
| Giải sáu | 8849 9008 5168 | 
| Giải năm | 7244 | 
| Giải tư | 57120 98420 24963 27562 22208 95189 72052 | 
| Giải ba | 45728 00445 | 
| Giải nhì | 73098 | 
| Giải nhất | 14922 | 
| Giải đặc biệt | 102799 | 
| Giải tám | 37 | 
| Giải bảy | 373 | 
| Giải sáu | 8701 0732 1242 | 
| Giải năm | 0894 | 
| Giải tư | 18446 59448 78454 32532 87516 73838 37587 | 
| Giải ba | 33570 45727 | 
| Giải nhì | 62840 | 
| Giải nhất | 77872 | 
| Giải đặc biệt | 798468 | 
| Giải tám | 03 | 
| Giải bảy | 152 | 
| Giải sáu | 2847 8934 2088 | 
| Giải năm | 9730 | 
| Giải tư | 26396 72280 74104 26679 39615 56591 21312 | 
| Giải ba | 50964 25775 | 
| Giải nhì | 83631 | 
| Giải nhất | 07518 | 
| Giải đặc biệt | 541441 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 10 | 
| Bộ số thứ ba | 480 | 
| Bộ số thứ nhất | 1002 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần