| Giải ĐB | 13196 |
| Giải nhất | 47757 |
| Giải nhì | 75260 25528 |
| Giải ba | 62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
| Giải tư | 8012 6085 1150 4819 |
| Giải năm | 0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
| Giải sáu | 993 308 910 |
| Giải bảy | 24 38 96 66 |
| Giải tám | 07 |
| Giải bảy | 256 |
| Giải sáu | 1367 7365 9382 |
| Giải năm | 7371 |
| Giải tư | 78279 93399 06133 86733 42785 70699 70146 |
| Giải ba | 30725 37676 |
| Giải nhì | 76112 |
| Giải nhất | 18454 |
| Giải đặc biệt | 156511 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 130 |
| Giải sáu | 3814 6745 1854 |
| Giải năm | 7426 |
| Giải tư | 65642 58925 25502 17672 53536 87259 59424 |
| Giải ba | 31159 65235 |
| Giải nhì | 74414 |
| Giải nhất | 08297 |
| Giải đặc biệt | 560979 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 639 |
| Giải sáu | 5318 8728 7015 |
| Giải năm | 5686 |
| Giải tư | 11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485 |
| Giải ba | 28999 83454 |
| Giải nhì | 85228 |
| Giải nhất | 68626 |
| Giải đặc biệt | 400766 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 512 |
| Giải sáu | 1644 3766 0386 |
| Giải năm | 9361 |
| Giải tư | 19040 87874 50459 59248 16254 27065 00513 |
| Giải ba | 63243 66406 |
| Giải nhì | 18899 |
| Giải nhất | 53254 |
| Giải đặc biệt | 640107 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 156 |
| Giải sáu | 3144 5907 4393 |
| Giải năm | 5339 |
| Giải tư | 33733 93464 32783 58636 34368 06105 27494 |
| Giải ba | 18754 38768 |
| Giải nhì | 33277 |
| Giải nhất | 84732 |
| Giải đặc biệt | 567668 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 55 |
| Bộ số thứ ba | 839 |
| Bộ số thứ nhất | 3249 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần