Giải ĐB | 50940 |
Giải nhất | 61595 |
Giải nhì | 62673 20963 |
Giải ba | 64633 38451 18368 88126 51387 30959 |
Giải tư | 7681 8313 1540 2748 |
Giải năm | 3113 4529 5433 7102 5246 7745 |
Giải sáu | 183 207 117 |
Giải bảy | 84 90 81 04 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 089 |
Giải sáu | 7081 8095 5205 |
Giải năm | 6367 |
Giải tư | 73939 52868 99955 00688 86949 68809 61377 |
Giải ba | 38431 67357 |
Giải nhì | 39587 |
Giải nhất | 86036 |
Giải đặc biệt | 335205 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 844 |
Giải sáu | 9624 7443 0829 |
Giải năm | 1654 |
Giải tư | 03512 98062 23594 30433 48025 10763 33884 |
Giải ba | 40171 04763 |
Giải nhì | 13465 |
Giải nhất | 29502 |
Giải đặc biệt | 790214 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 014 |
Giải sáu | 2933 4677 2335 |
Giải năm | 5142 |
Giải tư | 84225 76499 31928 58140 19855 15133 61689 |
Giải ba | 31707 73301 |
Giải nhì | 86080 |
Giải nhất | 72116 |
Giải đặc biệt | 561007 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 877 |
Giải sáu | 6457 0781 9934 |
Giải năm | 1117 |
Giải tư | 59551 40802 41692 90057 47602 46012 05741 |
Giải ba | 89910 81689 |
Giải nhì | 97635 |
Giải nhất | 63190 |
Giải đặc biệt | 228449 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 582 |
Giải sáu | 1916 4437 4111 |
Giải năm | 1975 |
Giải tư | 92274 96449 66798 58687 34002 24514 28685 |
Giải ba | 23989 86891 |
Giải nhì | 99184 |
Giải nhất | 62485 |
Giải đặc biệt | 223900 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 56 |
Bộ số thứ ba | 577 |
Bộ số thứ nhất | 0956 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần