| Giải ĐB | 90686 |
| Giải nhất | 90200 |
| Giải nhì | 98553 96604 |
| Giải ba | 18568 39551 03652 58061 94951 77389 |
| Giải tư | 5020 0323 2796 9909 |
| Giải năm | 9156 0916 0862 4506 7437 9642 |
| Giải sáu | 467 946 895 |
| Giải bảy | 91 59 97 79 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 488 |
| Giải sáu | 6282 9427 7584 |
| Giải năm | 0591 |
| Giải tư | 71213 09487 62657 11379 13238 05278 47262 |
| Giải ba | 76707 12060 |
| Giải nhì | 19024 |
| Giải nhất | 10869 |
| Giải đặc biệt | 524329 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 938 |
| Giải sáu | 1038 8475 2240 |
| Giải năm | 5937 |
| Giải tư | 91103 77386 10330 24162 12689 12699 25901 |
| Giải ba | 07376 89567 |
| Giải nhì | 29061 |
| Giải nhất | 08766 |
| Giải đặc biệt | 101291 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 035 |
| Giải sáu | 0345 5977 9950 |
| Giải năm | 2597 |
| Giải tư | 63447 93611 44701 12853 66301 38684 04688 |
| Giải ba | 56639 22446 |
| Giải nhì | 68233 |
| Giải nhất | 05685 |
| Giải đặc biệt | 241027 |
| Giải tám | 47 |
| Giải bảy | 542 |
| Giải sáu | 9522 8642 2038 |
| Giải năm | 8064 |
| Giải tư | 32893 27087 72808 48656 84224 14922 33764 |
| Giải ba | 52769 10697 |
| Giải nhì | 39722 |
| Giải nhất | 85709 |
| Giải đặc biệt | 348534 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 004 |
| Giải sáu | 5435 4854 1290 |
| Giải năm | 9697 |
| Giải tư | 77004 97904 65115 61311 29372 87928 66537 |
| Giải ba | 31010 05068 |
| Giải nhì | 06290 |
| Giải nhất | 01890 |
| Giải đặc biệt | 340438 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 83 |
| Bộ số thứ ba | 973 |
| Bộ số thứ nhất | 6669 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần