Giải ĐB | 53338 |
Giải nhất | 16854 |
Giải nhì | 58883 96877 |
Giải ba | 65318 87928 18349 85596 67002 49801 |
Giải tư | 6404 7116 1794 1839 |
Giải năm | 5557 8024 1735 3052 1080 2762 |
Giải sáu | 600 483 708 |
Giải bảy | 57 33 78 55 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 718 |
Giải sáu | 0981 3118 3945 |
Giải năm | 0831 |
Giải tư | 21191 87047 60099 89223 79964 59627 87345 |
Giải ba | 76670 56689 |
Giải nhì | 39383 |
Giải nhất | 77762 |
Giải đặc biệt | 375934 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 498 |
Giải sáu | 3433 6024 8386 |
Giải năm | 3622 |
Giải tư | 15980 52546 27589 66377 48912 31032 10542 |
Giải ba | 65067 31660 |
Giải nhì | 14806 |
Giải nhất | 94492 |
Giải đặc biệt | 379289 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 149 |
Giải sáu | 2809 3254 4256 |
Giải năm | 1455 |
Giải tư | 54108 42456 20301 31933 64147 87553 00302 |
Giải ba | 97561 09611 |
Giải nhì | 85680 |
Giải nhất | 84654 |
Giải đặc biệt | 104269 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 001 |
Giải sáu | 7573 4463 5811 |
Giải năm | 5135 |
Giải tư | 46029 90404 92814 96152 33416 90992 10362 |
Giải ba | 70937 40020 |
Giải nhì | 35022 |
Giải nhất | 76698 |
Giải đặc biệt | 461808 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 539 |
Giải sáu | 5576 6771 3257 |
Giải năm | 0409 |
Giải tư | 44057 43015 39232 72173 37107 69001 70981 |
Giải ba | 25879 14634 |
Giải nhì | 76335 |
Giải nhất | 08300 |
Giải đặc biệt | 709732 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 31 |
Bộ số thứ ba | 409 |
Bộ số thứ nhất | 2105 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần