| Giải ĐB | 02777 |
| Giải nhất | 03098 |
| Giải nhì | 57973 47366 |
| Giải ba | 23151 81241 87328 39439 72030 95744 |
| Giải tư | 0521 2128 4512 6921 |
| Giải năm | 9664 2244 1980 8361 5151 3863 |
| Giải sáu | 898 410 543 |
| Giải bảy | 39 37 62 83 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 521 |
| Giải sáu | 5947 2236 8571 |
| Giải năm | 0668 |
| Giải tư | 71044 90708 86756 74500 13231 12374 64231 |
| Giải ba | 54841 61937 |
| Giải nhì | 64212 |
| Giải nhất | 07925 |
| Giải đặc biệt | 791395 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 316 |
| Giải sáu | 0079 8118 0565 |
| Giải năm | 0732 |
| Giải tư | 87764 66080 10631 81458 34044 17448 40415 |
| Giải ba | 88225 49414 |
| Giải nhì | 45522 |
| Giải nhất | 55580 |
| Giải đặc biệt | 815820 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 381 |
| Giải sáu | 9687 2174 4208 |
| Giải năm | 6773 |
| Giải tư | 27600 98708 07766 91117 16555 34527 25674 |
| Giải ba | 12699 08742 |
| Giải nhì | 68814 |
| Giải nhất | 53341 |
| Giải đặc biệt | 888640 |
| Giải tám | 77 |
| Giải bảy | 544 |
| Giải sáu | 3791 2170 3650 |
| Giải năm | 5542 |
| Giải tư | 06334 09311 17090 09336 13625 45583 64051 |
| Giải ba | 01707 71610 |
| Giải nhì | 19017 |
| Giải nhất | 76060 |
| Giải đặc biệt | 472229 |
| Giải tám | 72 |
| Giải bảy | 575 |
| Giải sáu | 9025 7517 5378 |
| Giải năm | 5005 |
| Giải tư | 00062 87476 55303 61518 61444 60101 66647 |
| Giải ba | 04516 94983 |
| Giải nhì | 69988 |
| Giải nhất | 58645 |
| Giải đặc biệt | 465176 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 79 |
| Bộ số thứ ba | 996 |
| Bộ số thứ nhất | 3213 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần