| Giải ĐB | 56177 |
| Giải nhất | 48747 |
| Giải nhì | 08038 37072 |
| Giải ba | 99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
| Giải tư | 0919 1056 1782 9529 |
| Giải năm | 9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
| Giải sáu | 361 602 847 |
| Giải bảy | 62 88 73 36 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 351 |
| Giải sáu | 4026 0216 6711 |
| Giải năm | 1986 |
| Giải tư | 56726 71759 50511 87758 16929 31015 05770 |
| Giải ba | 25364 89086 |
| Giải nhì | 93518 |
| Giải nhất | 86160 |
| Giải đặc biệt | 105453 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 380 |
| Giải sáu | 7752 1916 7502 |
| Giải năm | 0209 |
| Giải tư | 61256 32345 34296 61429 05372 28617 79374 |
| Giải ba | 69406 80581 |
| Giải nhì | 99679 |
| Giải nhất | 58733 |
| Giải đặc biệt | 219086 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 501 |
| Giải sáu | 0339 1827 3611 |
| Giải năm | 7653 |
| Giải tư | 20533 09438 80326 69611 43776 40969 44212 |
| Giải ba | 68807 32355 |
| Giải nhì | 63580 |
| Giải nhất | 02667 |
| Giải đặc biệt | 065808 |
| Giải tám | 34 |
| Giải bảy | 233 |
| Giải sáu | 2815 8195 9347 |
| Giải năm | 2535 |
| Giải tư | 74534 62688 56578 47079 15066 87673 10363 |
| Giải ba | 43334 04294 |
| Giải nhì | 95804 |
| Giải nhất | 00574 |
| Giải đặc biệt | 465309 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 034 |
| Giải sáu | 7214 5132 1115 |
| Giải năm | 7182 |
| Giải tư | 87714 18662 88853 73520 42302 15887 74639 |
| Giải ba | 32611 45737 |
| Giải nhì | 86124 |
| Giải nhất | 04690 |
| Giải đặc biệt | 656294 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 44 |
| Bộ số thứ ba | 767 |
| Bộ số thứ nhất | 7321 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần