Giải ĐB | 82300 |
Giải nhất | 01356 |
Giải nhì | 68906 62949 |
Giải ba | 56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
Giải tư | 1919 2414 2264 4469 |
Giải năm | 4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
Giải sáu | 836 771 053 |
Giải bảy | 49 95 14 34 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 126 |
Giải sáu | 2811 6404 4159 |
Giải năm | 5390 |
Giải tư | 32357 35027 02026 58846 93930 98153 59342 |
Giải ba | 51913 11433 |
Giải nhì | 36631 |
Giải nhất | 86838 |
Giải đặc biệt | 850119 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 447 |
Giải sáu | 4224 4943 3128 |
Giải năm | 1106 |
Giải tư | 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 |
Giải ba | 05301 96021 |
Giải nhì | 57248 |
Giải nhất | 12151 |
Giải đặc biệt | 716545 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 419 |
Giải sáu | 6789 5442 3968 |
Giải năm | 8217 |
Giải tư | 77885 98356 36646 37947 22951 24328 68033 |
Giải ba | 59413 04368 |
Giải nhì | 27881 |
Giải nhất | 38508 |
Giải đặc biệt | 770178 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 261 |
Giải sáu | 0826 0262 2206 |
Giải năm | 9406 |
Giải tư | 49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777 |
Giải ba | 90119 75946 |
Giải nhì | 15235 |
Giải nhất | 92032 |
Giải đặc biệt | 129285 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 5983 9281 8330 |
Giải năm | 2397 |
Giải tư | 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 |
Giải ba | 52724 37460 |
Giải nhì | 41802 |
Giải nhất | 06459 |
Giải đặc biệt | 242744 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 510 |
Giải sáu | 7209 9965 8376 |
Giải năm | 8819 |
Giải tư | 78159 22783 20029 62592 30390 85160 49329 |
Giải ba | 77429 65096 |
Giải nhì | 87582 |
Giải nhất | 25879 |
Giải đặc biệt | 432071 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 55 |
Bộ số thứ ba | 738 |
Bộ số thứ nhất | 6662 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần