Giải ĐB | 45721 |
Giải nhất | 49581 |
Giải nhì | 90193 05073 |
Giải ba | 28749 57956 06164 80064 48288 65170 |
Giải tư | 9855 8994 8995 5266 |
Giải năm | 9974 7212 5754 4959 3908 9573 |
Giải sáu | 829 162 636 |
Giải bảy | 00 43 47 82 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 368 |
Giải sáu | 4456 2277 6922 |
Giải năm | 4528 |
Giải tư | 84161 18498 34912 37461 02571 93695 59170 |
Giải ba | 19044 50598 |
Giải nhì | 45960 |
Giải nhất | 80175 |
Giải đặc biệt | 417146 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 376 |
Giải sáu | 7532 9532 9426 |
Giải năm | 7498 |
Giải tư | 10657 02674 41658 93279 39113 71588 43306 |
Giải ba | 26941 21745 |
Giải nhì | 20203 |
Giải nhất | 31324 |
Giải đặc biệt | 772177 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 611 |
Giải sáu | 1658 1604 6818 |
Giải năm | 1471 |
Giải tư | 47336 91521 16757 61106 19075 70234 84476 |
Giải ba | 96808 63816 |
Giải nhì | 60825 |
Giải nhất | 61472 |
Giải đặc biệt | 706355 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 013 |
Giải sáu | 1004 0367 7441 |
Giải năm | 1081 |
Giải tư | 72204 06468 82062 05122 01482 88080 93999 |
Giải ba | 59091 96757 |
Giải nhì | 09250 |
Giải nhất | 14216 |
Giải đặc biệt | 096736 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 859 |
Giải sáu | 1640 3927 6784 |
Giải năm | 7034 |
Giải tư | 23122 83532 62210 47064 38482 58017 90735 |
Giải ba | 78578 69902 |
Giải nhì | 13174 |
Giải nhất | 90759 |
Giải đặc biệt | 507554 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 629 |
Bộ số thứ nhất | 6480 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần