| Giải ĐB | 66152 |
| Giải nhất | 65766 |
| Giải nhì | 01610 37587 |
| Giải ba | 67850 21069 37289 61589 14790 10276 |
| Giải tư | 7588 5664 3897 5600 |
| Giải năm | 2409 1347 2403 8443 9588 4431 |
| Giải sáu | 334 575 643 |
| Giải bảy | 38 02 90 85 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 123 |
| Giải sáu | 6954 9770 3706 |
| Giải năm | 8426 |
| Giải tư | 80952 34830 42203 59205 30680 21087 86837 |
| Giải ba | 75892 39006 |
| Giải nhì | 14757 |
| Giải nhất | 71421 |
| Giải đặc biệt | 313543 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 377 |
| Giải sáu | 3794 1066 9786 |
| Giải năm | 6953 |
| Giải tư | 19154 92967 02366 49219 68373 46938 29486 |
| Giải ba | 92802 43978 |
| Giải nhì | 78005 |
| Giải nhất | 28591 |
| Giải đặc biệt | 156483 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 258 |
| Giải sáu | 7359 2086 6522 |
| Giải năm | 0951 |
| Giải tư | 98014 02248 59983 23970 39146 50703 40984 |
| Giải ba | 65854 56600 |
| Giải nhì | 21810 |
| Giải nhất | 44237 |
| Giải đặc biệt | 842628 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 485 |
| Giải sáu | 8150 5088 6709 |
| Giải năm | 4711 |
| Giải tư | 91773 97604 09870 82149 28693 46454 67611 |
| Giải ba | 06669 43695 |
| Giải nhì | 66315 |
| Giải nhất | 06791 |
| Giải đặc biệt | 010000 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 749 |
| Giải sáu | 4554 4666 6440 |
| Giải năm | 5355 |
| Giải tư | 66421 83692 28398 17763 61103 90273 44567 |
| Giải ba | 49720 36780 |
| Giải nhì | 61758 |
| Giải nhất | 25758 |
| Giải đặc biệt | 413635 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 84 |
| Bộ số thứ ba | 153 |
| Bộ số thứ nhất | 9472 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần