Giải ĐB | 64313 |
Giải nhất | 28994 |
Giải nhì | 65124 50348 |
Giải ba | 13101 67857 72232 05175 52084 25433 |
Giải tư | 8885 3201 6746 5644 |
Giải năm | 5395 9270 4315 6236 3755 2130 |
Giải sáu | 792 890 523 |
Giải bảy | 52 59 36 55 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 9517 5891 6233 |
Giải năm | 3562 |
Giải tư | 78673 82437 88660 71199 32407 74825 49057 |
Giải ba | 30197 80263 |
Giải nhì | 33706 |
Giải nhất | 23181 |
Giải đặc biệt | 604416 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 136 |
Giải sáu | 4987 3773 0862 |
Giải năm | 4190 |
Giải tư | 42688 63170 22003 01582 51988 90234 56669 |
Giải ba | 43609 60009 |
Giải nhì | 56578 |
Giải nhất | 48207 |
Giải đặc biệt | 867903 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 060 |
Giải sáu | 4123 3479 2776 |
Giải năm | 0096 |
Giải tư | 17934 96477 35453 99174 47624 94075 58025 |
Giải ba | 03357 68220 |
Giải nhì | 31742 |
Giải nhất | 30502 |
Giải đặc biệt | 366350 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 869 |
Giải sáu | 4686 8104 6984 |
Giải năm | 5875 |
Giải tư | 57707 20786 72955 30778 03248 17615 44609 |
Giải ba | 48807 81596 |
Giải nhì | 37139 |
Giải nhất | 43645 |
Giải đặc biệt | 729074 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 190 |
Giải sáu | 1296 2560 6370 |
Giải năm | 5583 |
Giải tư | 56736 11251 50607 57715 04739 10937 57663 |
Giải ba | 96014 52914 |
Giải nhì | 44990 |
Giải nhất | 03014 |
Giải đặc biệt | 602725 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 629 |
Giải sáu | 9192 6221 8413 |
Giải năm | 4244 |
Giải tư | 53581 61720 49198 60965 71104 63588 80158 |
Giải ba | 02848 63359 |
Giải nhì | 81667 |
Giải nhất | 55429 |
Giải đặc biệt | 880313 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 727 |
Bộ số thứ nhất | 7779 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần