| Giải ĐB | 25119 |
| Giải nhất | 49164 |
| Giải nhì | 03470 86957 |
| Giải ba | 49953 37171 16771 14352 20535 68525 |
| Giải tư | 1154 6529 1334 7407 |
| Giải năm | 5778 8055 2644 6342 4213 2274 |
| Giải sáu | 065 977 877 |
| Giải bảy | 10 80 14 93 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 071 |
| Giải sáu | 8186 9827 7869 |
| Giải năm | 0472 |
| Giải tư | 82234 26940 20277 99408 21848 02672 10790 |
| Giải ba | 75115 31132 |
| Giải nhì | 25323 |
| Giải nhất | 49372 |
| Giải đặc biệt | 335057 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 178 |
| Giải sáu | 6128 5773 4905 |
| Giải năm | 4396 |
| Giải tư | 98249 41449 30195 63093 44220 23848 86605 |
| Giải ba | 62351 60237 |
| Giải nhì | 54224 |
| Giải nhất | 65146 |
| Giải đặc biệt | 547672 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 502 |
| Giải sáu | 6278 1476 7196 |
| Giải năm | 6412 |
| Giải tư | 13918 04487 11146 91865 90106 79871 79679 |
| Giải ba | 49307 77917 |
| Giải nhì | 79164 |
| Giải nhất | 12797 |
| Giải đặc biệt | 677019 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 420 |
| Giải sáu | 7734 3738 0013 |
| Giải năm | 2734 |
| Giải tư | 44354 95297 43037 56290 87224 70249 19091 |
| Giải ba | 29599 70466 |
| Giải nhì | 27077 |
| Giải nhất | 92341 |
| Giải đặc biệt | 479392 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 910 |
| Giải sáu | 4899 4685 3084 |
| Giải năm | 5619 |
| Giải tư | 63536 71867 09017 00163 65738 75656 86360 |
| Giải ba | 11551 79294 |
| Giải nhì | 99430 |
| Giải nhất | 03579 |
| Giải đặc biệt | 938000 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 12 |
| Bộ số thứ ba | 655 |
| Bộ số thứ nhất | 8898 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần