Giải ĐB | 61135 |
Giải nhất | 86799 |
Giải nhì | 28883 65505 |
Giải ba | 64457 55378 36651 67326 17783 21344 |
Giải tư | 5417 5538 0422 5272 |
Giải năm | 0989 8930 7461 0986 0745 9015 |
Giải sáu | 801 847 415 |
Giải bảy | 46 30 02 84 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 544 |
Giải sáu | 2923 8729 0965 |
Giải năm | 3505 |
Giải tư | 75358 43808 79969 28559 56582 09190 92920 |
Giải ba | 44149 28665 |
Giải nhì | 72991 |
Giải nhất | 04399 |
Giải đặc biệt | 987034 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 5124 1084 3394 |
Giải năm | 7413 |
Giải tư | 94337 92873 60455 18036 88123 96951 01474 |
Giải ba | 13957 79262 |
Giải nhì | 95116 |
Giải nhất | 98217 |
Giải đặc biệt | 139750 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 862 |
Giải sáu | 4040 9415 2101 |
Giải năm | 5642 |
Giải tư | 17475 33263 45216 54752 13246 46948 53683 |
Giải ba | 73187 22651 |
Giải nhì | 27388 |
Giải nhất | 90413 |
Giải đặc biệt | 152981 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 856 |
Giải sáu | 0272 7312 1861 |
Giải năm | 9646 |
Giải tư | 89430 38038 98141 19606 70645 86141 45687 |
Giải ba | 47748 01998 |
Giải nhì | 32273 |
Giải nhất | 73692 |
Giải đặc biệt | 681437 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 530 |
Giải sáu | 3616 0025 1756 |
Giải năm | 8740 |
Giải tư | 32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029 |
Giải ba | 26490 90110 |
Giải nhì | 23924 |
Giải nhất | 55302 |
Giải đặc biệt | 601376 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 429 |
Giải sáu | 7039 6414 4414 |
Giải năm | 2811 |
Giải tư | 97960 83456 40371 42726 74515 58327 36404 |
Giải ba | 49642 00805 |
Giải nhì | 99762 |
Giải nhất | 42679 |
Giải đặc biệt | 617433 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 94 |
Bộ số thứ ba | 944 |
Bộ số thứ nhất | 1445 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần