Giải ĐB | 11333 |
Giải nhất | 32253 |
Giải nhì | 96164 93077 |
Giải ba | 39190 54426 03846 67682 41730 07962 |
Giải tư | 4866 4169 4717 3868 |
Giải năm | 2004 8702 2945 6120 7938 3317 |
Giải sáu | 647 127 083 |
Giải bảy | 48 44 52 43 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 048 |
Giải sáu | 7914 9666 5241 |
Giải năm | 5008 |
Giải tư | 17321 52236 69851 73606 15414 82087 22903 |
Giải ba | 44623 06620 |
Giải nhì | 36675 |
Giải nhất | 76496 |
Giải đặc biệt | 526660 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 463 |
Giải sáu | 8409 9903 2028 |
Giải năm | 3256 |
Giải tư | 61663 35044 79458 35262 67515 16241 80209 |
Giải ba | 76199 08646 |
Giải nhì | 60461 |
Giải nhất | 92516 |
Giải đặc biệt | 199136 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 701 |
Giải sáu | 0762 1967 6245 |
Giải năm | 3692 |
Giải tư | 12520 15897 33660 48862 14282 58224 64667 |
Giải ba | 51319 02366 |
Giải nhì | 96390 |
Giải nhất | 84648 |
Giải đặc biệt | 487321 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 881 |
Giải sáu | 4175 6791 2556 |
Giải năm | 3769 |
Giải tư | 05209 54922 71064 11098 87870 59651 69363 |
Giải ba | 45341 48382 |
Giải nhì | 91711 |
Giải nhất | 93630 |
Giải đặc biệt | 275318 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 648 |
Giải sáu | 9694 4105 1829 |
Giải năm | 2463 |
Giải tư | 39079 80893 05437 79510 06365 44037 06178 |
Giải ba | 65542 44619 |
Giải nhì | 44989 |
Giải nhất | 53246 |
Giải đặc biệt | 530735 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 43 |
Bộ số thứ ba | 476 |
Bộ số thứ nhất | 0957 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần