Giải ĐB | 28890 |
Giải nhất | 64908 |
Giải nhì | 02124 88693 |
Giải ba | 23230 59817 27693 80024 64008 10318 |
Giải tư | 3792 1337 6871 6362 |
Giải năm | 2900 6147 8579 3594 7515 0676 |
Giải sáu | 342 048 111 |
Giải bảy | 68 65 15 60 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 041 |
Giải sáu | 1787 3831 6550 |
Giải năm | 4628 |
Giải tư | 58236 31798 97906 32703 50045 65739 92984 |
Giải ba | 98308 24088 |
Giải nhì | 27671 |
Giải nhất | 68541 |
Giải đặc biệt | 643818 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 763 |
Giải sáu | 3935 1396 7125 |
Giải năm | 0693 |
Giải tư | 99956 57666 53358 62180 26404 32642 64882 |
Giải ba | 29196 92012 |
Giải nhì | 77166 |
Giải nhất | 46206 |
Giải đặc biệt | 391221 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 811 |
Giải sáu | 0888 5226 9221 |
Giải năm | 0100 |
Giải tư | 60196 69114 16782 66740 04604 34415 69786 |
Giải ba | 19433 85462 |
Giải nhì | 77479 |
Giải nhất | 31682 |
Giải đặc biệt | 547952 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 288 |
Giải sáu | 6681 5903 5635 |
Giải năm | 3009 |
Giải tư | 63319 13545 18602 23279 36074 18532 85516 |
Giải ba | 34869 36045 |
Giải nhì | 21733 |
Giải nhất | 57750 |
Giải đặc biệt | 863129 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 457 |
Giải sáu | 9318 4165 4291 |
Giải năm | 6913 |
Giải tư | 07283 21779 40507 01946 85879 37603 98097 |
Giải ba | 52624 01314 |
Giải nhì | 69033 |
Giải nhất | 44087 |
Giải đặc biệt | 141209 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 53 |
Bộ số thứ ba | 121 |
Bộ số thứ nhất | 9361 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần