| Giải ĐB | 51903 |
| Giải nhất | 86977 |
| Giải nhì | 82649 53855 |
| Giải ba | 32984 31100 82680 69222 64046 38224 |
| Giải tư | 2170 8108 4539 3246 |
| Giải năm | 7734 5033 4448 0683 5654 3628 |
| Giải sáu | 771 469 497 |
| Giải bảy | 34 40 03 09 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 458 |
| Giải sáu | 9578 3689 0157 |
| Giải năm | 9568 |
| Giải tư | 55433 43085 01054 06418 51668 17609 72945 |
| Giải ba | 09272 30659 |
| Giải nhì | 41816 |
| Giải nhất | 58339 |
| Giải đặc biệt | 058236 |
| Giải tám | 08 |
| Giải bảy | 634 |
| Giải sáu | 1656 3002 7548 |
| Giải năm | 5358 |
| Giải tư | 99681 06311 38996 82066 88989 64277 67880 |
| Giải ba | 64463 17588 |
| Giải nhì | 07762 |
| Giải nhất | 41606 |
| Giải đặc biệt | 209582 |
| Giải tám | 17 |
| Giải bảy | 585 |
| Giải sáu | 8462 7261 2317 |
| Giải năm | 2369 |
| Giải tư | 49001 89357 81872 67318 23020 02701 73652 |
| Giải ba | 69025 66958 |
| Giải nhì | 22126 |
| Giải nhất | 64518 |
| Giải đặc biệt | 397053 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 405 |
| Giải sáu | 8009 3529 7000 |
| Giải năm | 6277 |
| Giải tư | 58744 48065 77748 05735 36575 23745 19059 |
| Giải ba | 16110 08880 |
| Giải nhì | 90996 |
| Giải nhất | 82918 |
| Giải đặc biệt | 169517 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 856 |
| Giải sáu | 7031 9527 0518 |
| Giải năm | 2597 |
| Giải tư | 75869 52851 03145 57137 95162 02049 57752 |
| Giải ba | 97919 48062 |
| Giải nhì | 32657 |
| Giải nhất | 52734 |
| Giải đặc biệt | 071971 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 56 |
| Bộ số thứ ba | 358 |
| Bộ số thứ nhất | 5586 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần