Giải ĐB | 41244 |
Giải nhất | 61359 |
Giải nhì | 02004 72103 |
Giải ba | 38414 14156 27571 65092 88749 28307 |
Giải tư | 9615 7828 4464 3784 |
Giải năm | 1657 0174 1906 1042 6267 9037 |
Giải sáu | 807 043 637 |
Giải bảy | 11 51 46 20 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 334 |
Giải sáu | 7256 9164 8966 |
Giải năm | 5197 |
Giải tư | 38380 72643 83828 59286 39562 67164 51414 |
Giải ba | 31649 70134 |
Giải nhì | 18643 |
Giải nhất | 20051 |
Giải đặc biệt | 009069 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 730 |
Giải sáu | 0943 6445 4983 |
Giải năm | 1996 |
Giải tư | 37750 46624 38965 42957 84453 71756 76759 |
Giải ba | 22335 58879 |
Giải nhì | 44098 |
Giải nhất | 95029 |
Giải đặc biệt | 048684 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 888 |
Giải sáu | 9181 4015 3096 |
Giải năm | 3334 |
Giải tư | 29260 79090 84705 91828 43531 31825 21449 |
Giải ba | 52707 05559 |
Giải nhì | 71115 |
Giải nhất | 18778 |
Giải đặc biệt | 172492 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 614 |
Giải sáu | 7709 9901 1735 |
Giải năm | 3043 |
Giải tư | 18590 19186 41338 17028 45085 34121 24277 |
Giải ba | 13153 07509 |
Giải nhì | 79341 |
Giải nhất | 42134 |
Giải đặc biệt | 060496 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 748 |
Giải sáu | 3144 2011 8465 |
Giải năm | 9441 |
Giải tư | 92357 78499 95280 56705 31258 60987 90686 |
Giải ba | 69816 62962 |
Giải nhì | 00585 |
Giải nhất | 39292 |
Giải đặc biệt | 695662 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 43 |
Bộ số thứ ba | 365 |
Bộ số thứ nhất | 9807 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần