Giải ĐB | 08528 |
Giải nhất | 69066 |
Giải nhì | 88086 18326 |
Giải ba | 18299 12053 42049 25200 52540 17647 |
Giải tư | 0835 9033 7698 7990 |
Giải năm | 5082 2270 5139 0906 4787 6102 |
Giải sáu | 858 462 963 |
Giải bảy | 20 81 62 42 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 501 |
Giải sáu | 7325 4833 0857 |
Giải năm | 1062 |
Giải tư | 02369 54252 06597 24914 71297 10710 09544 |
Giải ba | 44826 09456 |
Giải nhì | 45417 |
Giải nhất | 43962 |
Giải đặc biệt | 686373 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 056 |
Giải sáu | 2846 6812 4044 |
Giải năm | 2660 |
Giải tư | 82298 12479 62693 31190 80406 89737 59315 |
Giải ba | 70048 20088 |
Giải nhì | 26554 |
Giải nhất | 68293 |
Giải đặc biệt | 899104 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 985 |
Giải sáu | 9108 6065 0439 |
Giải năm | 2862 |
Giải tư | 39393 89950 93273 22461 78690 19111 64814 |
Giải ba | 54395 03368 |
Giải nhì | 28583 |
Giải nhất | 51825 |
Giải đặc biệt | 841275 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 438 |
Giải sáu | 0188 8212 6106 |
Giải năm | 2569 |
Giải tư | 43572 62398 19660 52431 93219 27671 35084 |
Giải ba | 90534 39093 |
Giải nhì | 67532 |
Giải nhất | 68583 |
Giải đặc biệt | 351947 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 054 |
Giải sáu | 1986 8238 7278 |
Giải năm | 6478 |
Giải tư | 34391 17020 01599 42766 37201 71459 78272 |
Giải ba | 33770 51600 |
Giải nhì | 85350 |
Giải nhất | 25349 |
Giải đặc biệt | 737529 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 023 |
Bộ số thứ ba | 293 |
Bộ số thứ nhất | 9004 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần