Giải ĐB | 51855 |
Giải nhất | 08402 |
Giải nhì | 81863 94490 |
Giải ba | 50504 49212 24274 15269 72405 57083 |
Giải tư | 6841 4789 6299 3683 |
Giải năm | 9592 2305 9625 4188 7762 2244 |
Giải sáu | 069 488 621 |
Giải bảy | 34 68 33 70 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 290 |
Giải sáu | 5419 5156 5438 |
Giải năm | 3323 |
Giải tư | 36368 68908 80902 94495 52999 98186 48576 |
Giải ba | 35466 77355 |
Giải nhì | 21299 |
Giải nhất | 43399 |
Giải đặc biệt | 561317 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 158 |
Giải sáu | 5365 0479 2015 |
Giải năm | 4722 |
Giải tư | 17273 73367 19141 26371 09624 53693 72702 |
Giải ba | 98940 35596 |
Giải nhì | 18557 |
Giải nhất | 34720 |
Giải đặc biệt | 687607 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 004 |
Giải sáu | 9454 0022 4487 |
Giải năm | 6360 |
Giải tư | 06699 62030 96760 20923 35241 07034 54450 |
Giải ba | 75850 65320 |
Giải nhì | 13282 |
Giải nhất | 11272 |
Giải đặc biệt | 246528 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 6294 2747 8925 |
Giải năm | 7863 |
Giải tư | 23707 68741 45512 40699 92146 97172 40125 |
Giải ba | 92815 90313 |
Giải nhì | 93482 |
Giải nhất | 74364 |
Giải đặc biệt | 391151 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 040 |
Giải sáu | 6804 8856 2486 |
Giải năm | 3847 |
Giải tư | 34347 33830 19355 99124 85186 87674 51913 |
Giải ba | 50959 40865 |
Giải nhì | 91956 |
Giải nhất | 31714 |
Giải đặc biệt | 993867 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 75 |
Bộ số thứ ba | 349 |
Bộ số thứ nhất | 2809 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần