| Giải ĐB | 32164 | 
| Giải nhất | 40635 | 
| Giải nhì | 37076 15567 | 
| Giải ba | 92691 33281 74665 39526 92296 83870 | 
| Giải tư | 1990 8996 7469 0883 | 
| Giải năm | 9658 8317 9144 8111 0488 5748 | 
| Giải sáu | 702 712 628 | 
| Giải bảy | 12 18 07 97 | 
| Giải tám | 72 | 
| Giải bảy | 920 | 
| Giải sáu | 1897 5008 4717 | 
| Giải năm | 8256 | 
| Giải tư | 53327 87145 96004 59619 27169 53956 61403 | 
| Giải ba | 25659 95241 | 
| Giải nhì | 21772 | 
| Giải nhất | 04099 | 
| Giải đặc biệt | 246511 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 475 | 
| Giải sáu | 8246 4354 4118 | 
| Giải năm | 5676 | 
| Giải tư | 65729 53261 55766 12224 17137 74075 31376 | 
| Giải ba | 43304 35829 | 
| Giải nhì | 76223 | 
| Giải nhất | 63886 | 
| Giải đặc biệt | 029010 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 194 | 
| Giải sáu | 5165 4906 1624 | 
| Giải năm | 5148 | 
| Giải tư | 60648 48994 23237 71080 85841 32536 32649 | 
| Giải ba | 76280 51754 | 
| Giải nhì | 40235 | 
| Giải nhất | 56997 | 
| Giải đặc biệt | 898493 | 
| Giải tám | 13 | 
| Giải bảy | 775 | 
| Giải sáu | 3298 2250 6281 | 
| Giải năm | 2574 | 
| Giải tư | 33162 53017 49442 19438 88737 27019 95750 | 
| Giải ba | 70603 45916 | 
| Giải nhì | 37026 | 
| Giải nhất | 58714 | 
| Giải đặc biệt | 059811 | 
| Giải tám | 56 | 
| Giải bảy | 868 | 
| Giải sáu | 2703 7359 9078 | 
| Giải năm | 8196 | 
| Giải tư | 29030 37993 97620 56554 89048 51426 98192 | 
| Giải ba | 19793 01574 | 
| Giải nhì | 35296 | 
| Giải nhất | 08666 | 
| Giải đặc biệt | 694086 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 39 | 
| Bộ số thứ ba | 391 | 
| Bộ số thứ nhất | 8354 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần