Giải ĐB | 90982 |
Giải nhất | 05942 |
Giải nhì | 63537 27846 |
Giải ba | 08216 97437 70544 95936 32700 64061 |
Giải tư | 4137 0303 2119 8210 |
Giải năm | 9246 4010 6842 6549 1334 5906 |
Giải sáu | 523 665 973 |
Giải bảy | 61 32 56 62 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 782 |
Giải sáu | 0803 3166 0397 |
Giải năm | 2175 |
Giải tư | 59386 00066 28945 81386 82659 46091 01275 |
Giải ba | 73272 48446 |
Giải nhì | 76291 |
Giải nhất | 95321 |
Giải đặc biệt | 996821 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 053 |
Giải sáu | 9585 9844 3705 |
Giải năm | 8808 |
Giải tư | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 |
Giải ba | 99696 94980 |
Giải nhì | 40507 |
Giải nhất | 66399 |
Giải đặc biệt | 572250 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 877 |
Giải sáu | 6644 4256 9185 |
Giải năm | 8015 |
Giải tư | 45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 |
Giải ba | 20003 80804 |
Giải nhì | 48645 |
Giải nhất | 19088 |
Giải đặc biệt | 752890 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 118 |
Giải sáu | 5492 0537 9420 |
Giải năm | 6690 |
Giải tư | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 |
Giải ba | 60215 77024 |
Giải nhì | 24787 |
Giải nhất | 87394 |
Giải đặc biệt | 646144 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 737 |
Giải sáu | 1664 0620 2423 |
Giải năm | 4835 |
Giải tư | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 |
Giải ba | 03706 07117 |
Giải nhì | 72437 |
Giải nhất | 38724 |
Giải đặc biệt | 642407 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 864 |
Giải sáu | 1969 3284 0242 |
Giải năm | 9908 |
Giải tư | 76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 |
Giải ba | 94614 75675 |
Giải nhì | 72676 |
Giải nhất | 44048 |
Giải đặc biệt | 405195 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 18 |
Bộ số thứ ba | 708 |
Bộ số thứ nhất | 7462 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần