| Giải ĐB | 03797 |
| Giải nhất | 21429 |
| Giải nhì | 86632 32396 |
| Giải ba | 95400 00001 36780 20709 38515 87616 |
| Giải tư | 0667 8593 6709 8510 |
| Giải năm | 1066 3762 3054 8327 8399 4645 |
| Giải sáu | 030 593 347 |
| Giải bảy | 24 78 02 62 |
| Giải tám | 86 |
| Giải bảy | 634 |
| Giải sáu | 6652 0124 5015 |
| Giải năm | 5643 |
| Giải tư | 85752 35932 01677 93014 87780 43342 77877 |
| Giải ba | 02771 57306 |
| Giải nhì | 25241 |
| Giải nhất | 69781 |
| Giải đặc biệt | 145591 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 558 |
| Giải sáu | 3074 2619 6031 |
| Giải năm | 0445 |
| Giải tư | 25333 88734 70293 90010 01562 99025 85530 |
| Giải ba | 64547 86115 |
| Giải nhì | 43915 |
| Giải nhất | 05288 |
| Giải đặc biệt | 003409 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 754 |
| Giải sáu | 9583 4008 3249 |
| Giải năm | 9487 |
| Giải tư | 21621 25776 72853 00228 07103 37459 52641 |
| Giải ba | 91236 84885 |
| Giải nhì | 74096 |
| Giải nhất | 51891 |
| Giải đặc biệt | 132909 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 235 |
| Giải sáu | 0206 6428 7838 |
| Giải năm | 2682 |
| Giải tư | 38638 58518 60474 96918 14408 94046 11840 |
| Giải ba | 24160 60454 |
| Giải nhì | 93726 |
| Giải nhất | 29452 |
| Giải đặc biệt | 144734 |
| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 902 |
| Giải sáu | 5165 5667 2362 |
| Giải năm | 9744 |
| Giải tư | 34157 00395 28614 60051 43105 99168 45536 |
| Giải ba | 85724 96791 |
| Giải nhì | 31884 |
| Giải nhất | 94372 |
| Giải đặc biệt | 802767 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 89 |
| Bộ số thứ ba | 051 |
| Bộ số thứ nhất | 7999 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần