Giải ĐB | 83641 |
Giải nhất | 45905 |
Giải nhì | 08190 23554 |
Giải ba | 42706 99176 96297 68012 71894 27729 |
Giải tư | 4255 1516 0105 8173 |
Giải năm | 1708 2225 5015 2461 4216 7545 |
Giải sáu | 881 965 941 |
Giải bảy | 07 63 29 02 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 909 |
Giải sáu | 9462 4787 9344 |
Giải năm | 7842 |
Giải tư | 05424 64929 21988 63568 90643 62690 57274 |
Giải ba | 70010 74450 |
Giải nhì | 69426 |
Giải nhất | 00961 |
Giải đặc biệt | 432911 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 057 |
Giải sáu | 0032 2542 9772 |
Giải năm | 9022 |
Giải tư | 31832 37019 91266 49894 90911 75518 76517 |
Giải ba | 76486 22020 |
Giải nhì | 98116 |
Giải nhất | 05517 |
Giải đặc biệt | 836332 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 967 |
Giải sáu | 0300 4134 9324 |
Giải năm | 5457 |
Giải tư | 46271 65641 45421 94783 90773 46734 71101 |
Giải ba | 69844 73971 |
Giải nhì | 18060 |
Giải nhất | 47929 |
Giải đặc biệt | 639902 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 815 |
Giải sáu | 9659 4260 2593 |
Giải năm | 4774 |
Giải tư | 69833 04872 71779 08073 44616 27448 76415 |
Giải ba | 73547 47006 |
Giải nhì | 71810 |
Giải nhất | 24918 |
Giải đặc biệt | 622249 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 814 |
Giải sáu | 5456 5197 0363 |
Giải năm | 4641 |
Giải tư | 67802 34176 88326 55187 20879 93566 63344 |
Giải ba | 18924 98502 |
Giải nhì | 37107 |
Giải nhất | 34397 |
Giải đặc biệt | 145776 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 91 |
Bộ số thứ ba | 693 |
Bộ số thứ nhất | 09 |
Bộ số thứ hai | 16 |
Bộ số thứ ba | 23 |
Bộ số thứ tư | 26 |
Bộ số thứ năm | 27 |
Bộ số thứ sáu | 33 |
Bộ số thứ nhất | 2193 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần