| Giải ĐB | 97571 |
| Giải nhất | 47197 |
| Giải nhì | 47647 17744 |
| Giải ba | 47592 26520 30084 79871 81710 50342 |
| Giải tư | 9731 0247 2568 7406 |
| Giải năm | 0171 9849 8978 7302 5438 0464 |
| Giải sáu | 646 470 572 |
| Giải bảy | 74 71 84 28 |
| Giải tám | 95 |
| Giải bảy | 286 |
| Giải sáu | 1066 7531 4892 |
| Giải năm | 0421 |
| Giải tư | 34855 43565 18199 51979 92804 10268 79358 |
| Giải ba | 26724 68568 |
| Giải nhì | 38776 |
| Giải nhất | 31237 |
| Giải đặc biệt | 848661 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 568 |
| Giải sáu | 1885 7137 7997 |
| Giải năm | 5608 |
| Giải tư | 85559 56019 12325 32778 48425 51163 85938 |
| Giải ba | 76085 23943 |
| Giải nhì | 72319 |
| Giải nhất | 99074 |
| Giải đặc biệt | 325302 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 852 |
| Giải sáu | 0414 6645 4960 |
| Giải năm | 5894 |
| Giải tư | 02509 04401 27268 57942 17882 70751 70653 |
| Giải ba | 10788 67278 |
| Giải nhì | 02473 |
| Giải nhất | 72827 |
| Giải đặc biệt | 750515 |
| Giải tám | 60 |
| Giải bảy | 904 |
| Giải sáu | 1746 0362 3721 |
| Giải năm | 5870 |
| Giải tư | 18157 31543 14586 06417 51467 38923 70531 |
| Giải ba | 76734 07061 |
| Giải nhì | 70030 |
| Giải nhất | 91785 |
| Giải đặc biệt | 830065 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 175 |
| Giải sáu | 2715 9363 4998 |
| Giải năm | 3282 |
| Giải tư | 27403 70527 46898 08541 42401 69274 61800 |
| Giải ba | 72707 23413 |
| Giải nhì | 06078 |
| Giải nhất | 62104 |
| Giải đặc biệt | 684564 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 55 |
| Bộ số thứ ba | 456 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần