| Giải ĐB | 55095 |
| Giải nhất | 58464 |
| Giải nhì | 65216 77011 |
| Giải ba | 19594 34767 57701 76863 70980 54862 |
| Giải tư | 8664 4091 1436 8925 |
| Giải năm | 5408 7165 1651 1712 1770 4474 |
| Giải sáu | 002 600 566 |
| Giải bảy | 43 98 97 87 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 881 |
| Giải sáu | 2174 9118 2720 |
| Giải năm | 7665 |
| Giải tư | 31390 29125 70699 99817 41187 60157 30794 |
| Giải ba | 29848 86240 |
| Giải nhì | 36922 |
| Giải nhất | 82246 |
| Giải đặc biệt | 921507 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 080 |
| Giải sáu | 5810 6451 8553 |
| Giải năm | 3387 |
| Giải tư | 42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 |
| Giải ba | 31117 99654 |
| Giải nhì | 14929 |
| Giải nhất | 14207 |
| Giải đặc biệt | 763087 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 568 |
| Giải sáu | 6478 1681 7613 |
| Giải năm | 0252 |
| Giải tư | 60430 60671 87886 14061 92776 48001 59487 |
| Giải ba | 02723 12227 |
| Giải nhì | 72658 |
| Giải nhất | 97187 |
| Giải đặc biệt | 326448 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 932 |
| Giải sáu | 8833 8476 7197 |
| Giải năm | 0987 |
| Giải tư | 27563 10811 63974 25821 82905 78904 71558 |
| Giải ba | 33347 71549 |
| Giải nhì | 28520 |
| Giải nhất | 50019 |
| Giải đặc biệt | 149641 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 322 |
| Giải sáu | 9969 3911 4114 |
| Giải năm | 7280 |
| Giải tư | 76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 |
| Giải ba | 81013 25109 |
| Giải nhì | 17074 |
| Giải nhất | 78646 |
| Giải đặc biệt | 468007 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 50 |
| Bộ số thứ ba | 748 |
| Bộ số thứ nhất | 2923 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần