| Giải ĐB | 74374 |
| Giải nhất | 29054 |
| Giải nhì | 70519 67354 |
| Giải ba | 61528 50548 88635 29078 32013 15011 |
| Giải tư | 1263 5208 1909 6923 |
| Giải năm | 5020 1965 3394 9295 4617 1851 |
| Giải sáu | 097 881 633 |
| Giải bảy | 58 00 99 41 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 984 |
| Giải sáu | 4640 2761 8445 |
| Giải năm | 8812 |
| Giải tư | 23095 00107 71194 62885 81524 90198 66050 |
| Giải ba | 08504 26593 |
| Giải nhì | 04005 |
| Giải nhất | 96975 |
| Giải đặc biệt | 510585 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 466 |
| Giải sáu | 3101 8078 3010 |
| Giải năm | 6406 |
| Giải tư | 70469 32319 01109 48637 90197 93787 67776 |
| Giải ba | 40255 75990 |
| Giải nhì | 32023 |
| Giải nhất | 71098 |
| Giải đặc biệt | 917431 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 754 |
| Giải sáu | 1316 1514 7144 |
| Giải năm | 6808 |
| Giải tư | 62597 38936 42576 80942 98354 23426 54004 |
| Giải ba | 90763 59848 |
| Giải nhì | 09532 |
| Giải nhất | 95803 |
| Giải đặc biệt | 750557 |
| Giải tám | 62 |
| Giải bảy | 584 |
| Giải sáu | 8341 1422 0226 |
| Giải năm | 3037 |
| Giải tư | 85666 27374 93620 50035 88527 50545 91865 |
| Giải ba | 68568 97369 |
| Giải nhì | 01317 |
| Giải nhất | 80534 |
| Giải đặc biệt | 070963 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 133 |
| Giải sáu | 2701 4910 2720 |
| Giải năm | 7486 |
| Giải tư | 35365 48525 01850 84848 21684 80328 91770 |
| Giải ba | 52448 60075 |
| Giải nhì | 82169 |
| Giải nhất | 25935 |
| Giải đặc biệt | 587786 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 45 |
| Bộ số thứ ba | 450 |
| Bộ số thứ nhất | 7204 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần