Giải ĐB | 66449 |
Giải nhất | 97184 |
Giải nhì | 94411 45452 |
Giải ba | 06547 36248 61648 53218 95146 48543 |
Giải tư | 6951 8501 3322 1025 |
Giải năm | 8769 7431 8313 0166 6893 4729 |
Giải sáu | 474 717 072 |
Giải bảy | 43 02 07 19 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 307 |
Giải sáu | 5603 9209 6769 |
Giải năm | 2838 |
Giải tư | 33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 |
Giải ba | 06399 52433 |
Giải nhì | 71296 |
Giải nhất | 11026 |
Giải đặc biệt | 084513 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 543 |
Giải sáu | 6886 1539 2978 |
Giải năm | 2678 |
Giải tư | 90978 16680 02592 78733 01522 86156 50057 |
Giải ba | 74143 59038 |
Giải nhì | 49055 |
Giải nhất | 34085 |
Giải đặc biệt | 659215 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 953 |
Giải sáu | 4247 3237 9252 |
Giải năm | 0078 |
Giải tư | 89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 |
Giải ba | 85560 24157 |
Giải nhì | 00710 |
Giải nhất | 63249 |
Giải đặc biệt | 535453 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 882 |
Giải sáu | 4765 7349 9723 |
Giải năm | 5683 |
Giải tư | 17740 40514 15253 14990 95222 09393 92551 |
Giải ba | 31798 63035 |
Giải nhì | 84903 |
Giải nhất | 89955 |
Giải đặc biệt | 308825 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 264 |
Giải sáu | 1326 3668 0948 |
Giải năm | 7779 |
Giải tư | 89935 64734 39998 87415 76138 95849 32938 |
Giải ba | 62908 92231 |
Giải nhì | 29209 |
Giải nhất | 34321 |
Giải đặc biệt | 754412 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 184 |
Giải sáu | 1435 6456 3110 |
Giải năm | 4018 |
Giải tư | 28968 32565 98351 28048 53305 94414 07562 |
Giải ba | 28094 86814 |
Giải nhì | 22100 |
Giải nhất | 63473 |
Giải đặc biệt | 291304 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 70 |
Bộ số thứ ba | 477 |
Bộ số thứ nhất | 5575 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần